àng lọc và tư vấn kỹ trong từng trường hợp với những hướng dẫn cụ thể về lịch tiêm, thời gian tiêm, liều lượng thuốc, … từ người lớn đến trẻ em và phụ nữ mang thai.
Việc tiêm chủng được thực hiện bởi những điều dưỡng giàu kinh nghiệm và được hỗ trợ bởi các phương tiện hiện đại, tiên tiến, nhằm đảm bảo an toàn ở mức cao nhất cho khách hàng.
Sau đây là bảng giá vaccine tại Golden Healthcare:
STT | HÃNG SẢN XUẤT | TÊN VACCINE | CÔNG DỤNG | BẢNG GIÁ |
1 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | ENGERIX B PEDIATRIC 10MCG BOX 10 VIAL | VACCINE VIRUS VIEM GAN B 10MCG | 95,000 |
2 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | ENGERIX B ADULT 20MCG BOX 10 VIAL | VACCINE VIRUS VIEM GAN B | 235,000 |
3 | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd | M-M-R II & DUNG DICH PHA 0.5ML 10’S | VACCIN PHONG SOI,QUAI BI & RUBELLA | 265,000 |
4 | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd | VARIVAX & DILUENT INJ 0.5ML 1’S | VARICELLA VIRUS VACCINE LIVE | 805,000 |
5 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | VAXIGRIP 0.25ml 1 syr | VIRUS CUM, BAT HOAT 7.5 MCG HA/0.25ML, | 275,000 |
6 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | VAXIGRIP 0.5 ml 1 syr | VIRUS CUM, BAT HOAT 15 MCG HA/ 0,5ML | 325,000 |
7 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | ROTARIX VIAL 1.5ML 1’S | VACCIN NGUA VIÊM DA DÀY RUOT DO ROTAVIRU | 798,000 |
8 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | SYNFLORIX INJ 0.5ML 1DOSE | Vaccin ngừa viêm tai giữa, viêm phổi do phế cầu | 1,045,000 |
9 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | INFANRIX HEXA VIAL 0.5ML 1’S | VACCINE NGUA B.HAU,H.GA,UON VAN,VG B,HIB | 1,015,000 |
10 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | CERVARIX INJ 0.5ML 1 DOSE | VACCINE PHONG PAPILLOMAVIRUS TYPE 16 &18 | 950,000 |
11 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | TWINRIX VIA 1ML 1’S | VACCINE VIEM GAN A BAT HOAT,B TAI TO HOP | 560,000 |
12 | Glaxo Wellcome Singapore Pte | HIBERIX VIA 0.5ML 1DOSE | VACCINE NGUA HIB (H INFLUENZA TYPE B) | 325,000 |
13 | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd | GARDASIL INJ 0.5ML 1’S | PROTEIN L1 HPV, PROTEIN L1 | 1,415,000 |
14 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | TETRAXIM 1 syr | GIAI DOC TO BACH CAU >= 30IU; | 458,000 |
15 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | AVAXIM 80 | NGỪA VIÊM GAN A | 534,000 |
16 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | PENTAXIM | 5 TRONG 1 | 785,000 |
17 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | HEXAXIM | 6 TRONG 1 | 1,015,000 |
18 | SANOFI PASTEUR – SAPHARCO | JMOJEV | ngừa não nhật bản từ 9 tháng | 665,000 |