BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng). Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý khách hàng liên hệ với Golden Healthcare theo HOTLINE: 0369 03 18 18

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Tên thông tư

Đơn giá dịch vụ

Đơn giá BHYT

Mã thông tư 37

Dịch vụ

    
 01274Ghi điện tim cấp cứu tại giườngGhi điện tim cấp cứu tại giường100,00086.00001.0002.1778
 01281Thụt tháoThụt tháo200,000 – 500,000180.00001.0221.0211
 01354Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) 50,000  
 01355Thụt tháo phânThụt tháo phân300,000280.00002.0339.0211
 01356Cho ăn qua ống thông dạ dày 100,000  
 01360Cấp cứu bỏng mắt ban đầuCấp cứu bỏng mắt ban đầu400,000350.00014.0212.0864
 01433Thở oxy 150,000  
 01275Bóp bóng Ambu qua mặt nạBóp bóng Ambu qua mặt nạ280,000230.00001.0065.0071
 01276Đặt ống nội khí quảnĐặt ống nội khí quản700,000640.00001.0066.1888
 01277Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)50,00038.00001.0086.0898
 01278Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangĐặt ống thông dẫn lưu bàng quang250,000 – 500,000234.00001.0160.0210
 01279Đặt ống thông dạ dàyĐặt ống thông dạ dày250,000 – 500,000238.20001.0216.0103
 01282Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)250,000186.00001.0267.0203
 01280Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dày cấp cứu500,000 – 1,000,000498.00001.0218.0159

 Điện tim

    
 00566Đo điện tim (ECG)Điện tim thường100,00067.40021.0014.1778

 Khám bệnh

    
 01031Khám nhiKhám Nhi200,000104.10003.1899
 01270Khám da liễuKhám Da liễu250,000104.10005.1899
 01487Khám tâm thần 150,0000 
 01699Khám Thai 200,0000 
 00006Khám mắtKhám Mắt300,000154.10014.1899
 00001Khám nộiKhám Nội200,000104.10002.1899
 00003Khám tiêu hóaKhám Nội200,000104.10002.1899
 00005Khám nhaKhám Răng hàm mặt120,000104.10016.1899
 01212Khám tuyến vú 250,0000 
 01035Khám gan 250,0000 
 01036Khám nội tiết 200,0000 
 01028Khám tim mạchKhám Nội250,000104.10002.1899
 00002Khám tai mũi họngKhám Tai mũi họng200,000104.10015.1899
 01269Khám ngoại 200,0000 
 00007Khám sản khoaKhám Phụ sản200,000104.10013.1899
 01029Khám phụ khoaKhám Phụ sản200,000104.10013.1899
 01519Khám tiêm chủng 100,0000 

 Mắt

    
 01294Khâu cò mi, tháo còKhâu cò mi, tháo cò850,000699.00014.0168.0764
 01299Tiêm dưới kết mạcTiêm dưới kết mạc70,00065.80014.0193.0856
 01300Tiêm cạnh nhãn cầuTiêm cạnh nhãn cầu70,00065.80014.0194.0857
 01301Khâu kết mạc người lớnKhâu kết mạc1,400,0001.182.00014.0201.0769
 01303Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnCắt chỉ khâu da mi đơn giản100,00091.70014.0203.0075
 01304Cắt chỉ khâu kết mạcCắt chỉ khâu kết mạc100,00091.70014.0204.0075
 01306Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcChích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc200,000202.60014.0207.0738
 01309Rạch áp xe miRạch áp xe mi800,000500.00014.0215.0505
 01310Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngSoi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương150,00089.00014.0219.0849
 01291Sinh thiết tổ chức kết mạcSinh thiết tổ chức kết mạc210,000180.00014.0082.0847
 01295Khâu da mí đơn giảnKhâu da mi đơn giản1,000,000939.00014.0171.0769
 01296Khâu phục hồi bờ miKhâu phục hồi bờ mi1,500,000983.00014.0172.0772
 01297Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtXử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1,500,0001.260.00014.0174.0773
 01298Cắt chỉ khâu giác mạcCắt chỉ khâu giác mạc100,00082.70014.0192.0075
 01302Lấy calci kết mạcLấy calci kết mạc200,00080.00014.0202.0785
 01305Bơm rửa lệ đạoBơm rửa lệ đạo200,00081.60014.0206.0730
 01307Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)150,000101.00014.0213.0778
 01292Cắt u da mi không ghépCắt u da mi không ghép1,000,000899.00014.0083.0836
 01293Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miCắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi100,00082.70014.0112.0075
 01308Bóc giả mạcBóc giả mạc150,000119.00014.0214.0778
 01311Đo thị giác 2 mắtĐo thị giác 2 mắt100,00083.80014.0265.0751
 00237Bơm lệ đạo 1 mắtBơm thông lệ đạo200,000178.00014.0197.0854
 00238Bơm lệ đạo 2 mắt 200,0000 
 00239Bơm rửa cùng đồ kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nặng)Rửa cùng đồ300,000271.40014.0211.0842
 00240Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại ít) 100,0000 
 00241Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nhiều) 200,0000 
 00246Cắt Mộng Thịt Đơn ThuầnPhẫu thuật mộng đơn thuần4,000,0003.250.00014.0165.0823
 00254Đo khúc xạ máyĐo khúc xạ máy50,00031.00014.0258.0754
 00256Đo mù màu mắt 80,0000 
 00257Đo nhãn ápĐo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)120,000100.10021.0092.0755
 00259Đo thị trườngĐo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm120,00098.00014.0253.0757
 00262Lấy dị vật giác mạc (1 mắt)Lấy dị vật giác mạc sâu800,000987.00014.0166.0777
 00263Lấy dị vật kết mạcLấy dị vật kết mạc200,000156.60014.0200.0782
 00268Mổ quặm (2 mi)Phẫu thuật quặm5,000,0003.698.00014.0187.0788
 00269Mổ quặm (4 mi) 8,000,0000 
 00270Mổ quặm 1 mi 3,000,0000 
 00272Nặn tuyến bờ mi mắt (1 mắt)Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi150,000152.10003.1694.0799
 00274Nghiệm pháp phát hiện glaucoma 200,0000 
 00275Nhổ lông siêu (1 mắt) 200,0000 
 00280Đo sắc giácĐo sắc giác100,00080.00014.0256.0843
 00283Soi đáy mắtSoi đáy mắt trực tiếp150,000121.80014.0218.0849
 00287Soi góc tiền phòngSoi góc tiền phòng150,000119.00014.0221.0849
 00288Soi góc tiền phòng (2 mắt) 250,0000 
 00289Thử kính loạn thị 150,0000 
 00290Thử thị lực đơn giản 150,0000 
  Lấy máu làm huyết thanhLấy máu làm huyết thanh150000 14.0198.0784

 Nội Soi Tai Mũi Họng

    
 00023Nội soi tai mũi họng 200,0000 

 Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng

    
 00301Nội soi dạ dàyNội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết900,000911.00002.0305.0135

 Phụ Khoa

    
 01286Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoThủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo520,000450.00013.0144.0721
 01287Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLàm lại thành âm đạo, tầng sinh môn9,500,0009.500.00013.0150.0724
 01288Chích áp xe tuyến BartholinChích áp xe tuyến Bartholin4,500,0004.544.00013.0151.0601
 01289Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtHút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết500,000500.00013.0157.0619
 01290Chích áp xe vúChích áp xe vú500,000511.00013.0163.0602
 00344Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 1,900,0001.906.000 
 00345Làm Và đặt thuốc 100,000100.000 
 00353     

 Răng Hàm Mặt

    
 01361Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 500,0000 
 01362Nhổ chân răng vĩnh viễnNhổ chân răng vĩnh viễn300,000 – 500,000300.00003.1915.1024
 01363Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng vĩnh viễn500,000 – 1,000,000500.00016.0203.1026
 01364Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCắt lợi trùm răng khôn hàm dưới300,000 – 500,000288.00003.1918.1007
 01365Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GIC) 300,0000 
 01368Điều trị viêm quanh răng 250,0000 
 01371Tháo chụp răng giả 360,0000 
 01376Điều trị tủy răng sữaĐiều trị tủy răng sữa500,000429.00003.1944.1016
 01377Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 1,500,0000 
 01381Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)200,000179.00003.1954.1019
 01382Nhổ răng sữaNhổ răng sữa200,000150.00003.1955.1029
 01383Nhổ chân răng sữaNhổ chân răng sữa150,000143.40003.1956.1029
 01385Chích Apxe lợi trẻ em 150,0000 
 01386Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)  0 
 01387Chích áp xe lợi 200,0000 
 01390Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 300,0000 
 01401Phẫu thuật nạo túi lợi 300,000 – 2,000,0000 
 01402Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite 1,500,0000 
 01403Điều trị áp xe quanh răng mạn 500,000 – 1,500,0000 
 01404Lấy cao răngLấy cao răng200,000 – 400,000229.00016.0043.1020
 01405Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội500,000 – 1,500,000750.00016.0050.1012
 01406Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay500,000 – 1,500,000750.00016.0052.1012
 01407Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiChụp tủy bằng Hydroxit canxi500,000380.00016.0057.1032
 01408Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer CementPhục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement400,000 – 600,000400.00016.0071.1018
 01409Phục hồi cổ răng bằng CompositePhục hồi cổ răng bằng Composite1,300,0001.300.00016.0072.1018
 01410Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 1,500,0000 
 01411Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,500,0000 
 01412Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 1,300,0000 
 01413Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 600,0000 
 01415Sửa hàm giả gãy 3,000,0000 
 01417Đệm hàm nhựa thường 1,000,0000 
 01418Nhổ răng vĩnh viễn lung layNhổ răng vĩnh viễn lung lay300,000 – 500,000270.00016.0204.1025
 01420Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp  0 
 01421Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement 1,200,0000 
 01422Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcĐiều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380,000383.00016.0230.1010
 01055Chữa tủy lại (răng 1 chân)Điều trị tủy lại1,500,0001.362.00016.0061.1011
 01068Tháo cắt cầu răng, mão răng (1 trụ) 300,000 – 400,0000 
 01070Lấy vôi răng trẻ em 200,0000 
  Răng sứ (1 cái) 1,000,000 – 5,000,000  

 Siêu Âm

    
 00017Siêu âm bụng tổng quátSiêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)200,000100.00018.0015.0001
 00018Siêu âm Doppler tuyến vúSiêu âm tuyến vú hai bên200,000100.00018.0054.0001
 01424Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)255,000180.00018.0026.0069
 01425Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiSiêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới255,000200.00018.0029.0004
 01331Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)200,000100.00018.0016.0001
 01332Siêu âm tử cung phần phụSiêu âm tử cung phần phụ200,000207.20018.0018.0001
 00212Siêu âm tuyến giápSiêu âm tuyến giáp200,000107.20018.0001.0001
 00223Siêu âm thai 4 chiềuSiêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)400,000187.20018.0020.0001
 00227Siêu âm phần mềm vùng cổ mặtSiêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt200,000107.20018.0003.0001
 00229Siêu âm tử cung buồng trứng qua âm đạoSiêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo200,000207.00018.0031.0003

 Siêu âm Doppler màu

    
 00029Siêu âm tim Doppler màuSiêu âm Doppler tim350,000261.00002.0113.0004
 00219Siêu âm mạch máu chi dướiSiêu âm Doppler mạch máu350,000261.00002.0112.0004

 Thủ Thuật Khác

    
 01394Truyền tĩnh mạchTruyền tĩnh mạch160,000141.40003.2391.0215
 01395Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 2,000,000  
 01396Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiCắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài3,500,0003.500.00010.0410.0584
 01397Cắt hẹp bao quy đầuCắt hẹp bao quy đầu3,500,0003.500.00010.0411.0584
 01398Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu3,000,0003.062.00010.0954.0576
 01399Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 2,000,000  
 01400Đặt và tháo dụng cụ tử cung 500,000  
 01704Dịch vụ tiền mê    
 01471Kiềm sinh thiết sử dụng 1 lần + Clo test 220,000  
 01283Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNThay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN180,000170.00002.0163.0203
 01439Làm thuốc taiLàm thuốc tai10000090.00015.0058.0899
 01673Tháo bột 300,0000 
 01502Hút dịch màn phổi 1,000,0000 
 00406Thay băng, rút bấc, cắt chỉ (vết thương đơn giản – Bác sĩ) 200,0000 
 00412Thay băng, cắt chỉ (nhiều vết thương – Bác sĩ) 200,000 – 500,0000 
 00413Bóc bướu hoạt dịch (loại nhỏ) 500,000 – 2,500,0000 
 00416Bóc mắt cá (loại lớn) 500,000 – 2,500,0000 
 00417Cắt chín mé 500,000 – 2,500,0000 
 00418Bóc bướu hoạt dịch (loại lớn) 3,000,0000 
 01228Công truyền < 1 giờ 200,0000 
 01266Công truyền < 3 giờ 300,0000 
 01267Công truyền < 5 giờ 400,0000 
 00433Khâu vết thương 500,000 – 2,000,0000 
 00434May vết thương (loại nhỏ) 500,000 – 2,000,0000 
 00435May vết thương (loại vừa) 500,000 – 2,000,0000 
 00436May vết thương (loại lớn) 500,000 – 2,000,0000 
 00437Vết thương nhỏ hơn 3cm không đụng xương hoặc cơ (khâu da) 500,0000 
 00438Rạch nhọt 300,000 – 1,500,0000 
 00439Bóc bướu sợi tuyến vú (loại nhỏ) 3,000,0000 
 00440Bóc bướu sợi tuyến vú (loại lớn) 4,000,0000 

 Thủ thuật Tai Mũi Họng

    
 01313Bơm hơi vòi nhĩBơm hơi vòi nhĩ160,000160.00015.0052.0993
 01314Chọc hút dịch vành taiChọc hút dịch vành tai100,000100.00015.0056.0882
 01316Nhét bấc mũi sauNhét bấc mũi sau160,000168.00015.0140.0916
 01317Nhét bấc mũi trướcNhét bấc mũi trước160,000171.00015.0141.0916
 01319Lấy dị vật họng miệngLấy dị vật họng miệng70,00071.00015.0212.0900
 01321Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ250,000225.00015.0301.0216
 01325Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổChích áp xe nhỏ vùng đầu cổ250,000250.00015.0304.0505
 01351Chích nhọt ống tai ngoài 250,0000 
 01352Chích áp xe quanh AmidanChích áp xe quanh Amidan300,000289.00015.0207.0878
 01353Nội soi lấy dị vật mũi gây têNội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê500,000359.00015.0144.0906
 01320Lấy dị vật hạ họngLấy dị vật hạ họng150,00091.00015.0213.0900
 01318Hút rửa mũi, xoang sau mổHút rửa mũi, xoang sau mổ200,000180.00015.0147.1006
 01322Cắt chỉ sau phẫu thuậtCắt chỉ sau phẫu thuật150,00093.60015.0302.0075
 01323Thay băng vết mổ 130,00040.00015.0303.0200
 00523Khí dung mũi họngKhí dung mũi họng80,00055.00015.0222.0898
 00530Lấy dị vật tai 300,0000 
 00531Lấy dị vật mũi 300,0000 
 00532Lấy ráy tai 100,00040.000 
 00544Rửa xoang bằng phương pháp ProetzPhương pháp Proetz100,00080.00015.0139.0897
 00545Làm thuốc taiLàm thuốc tai100,000100.60015.0058.0899
 00554Lấy dị vật mũi gây têLấy dị vật mũi gây tê/gây mê800,000784.00015.0143.0906
 01745Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLấy nút biểu bì ống tai ngoài200,000150.00015.0059.0908
 01746Lấy dị vật tai gây têLấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)300,000250,00015.0054.0903
 01312Khâu vết rách vành taiKhâu vết rách vành tai300,000 – 1,000,000250,000 – 800,00015.0051.0216
 00522Rửa xoang 80,0000 
 00524Rửa xoang – khí dung 120,0000 
 00527Rửa tai 150,0000 
 00537Lấy xương cá 200,0000 

 Thủ thuật tổng quát

    
 01343Thay băng vô khuẩn  0 
 01219Tiêm dưới da 50,0000 
 01491Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay 1,500,0000 
 01272Rửa vết thương 200,0000 
 01285Chích áp xe tầng sinh mônChích áp xe tầng sinh môn1,100,000907.00013.0054.0600
 00464May vết thương vùng mặt 500,0000 
 00465Tách dính 1,500,0000 
 00466Thông tiểu 200,000 – 500,0000 
 00467Lấy dị vật 300,000 – 1,600,0000 

 Tiêm Chủng

    
 01434Vắc xin ngừa cúm (Ivacflu S) 330,0000 
 01697Vacxin HEXAXIM(6in1) 1,048,0000 
 01698Vacxin Varilrix 945,0000 
 01568Prevanar – Viêm phổi 1,390,0000 
 01581Viêm não mô cầu ACYW (Menactra) 1,360,0000 
 01582Vắc xin VA MENGOC BC 395,0000 
 01159Bạch hầu, ho gà, uốn ván 785,0000 
 01165Lao – BCG – Việt nam 125,0000 
 01688Viêm gan B người lớn – Heberbiovac HB 200,0000 
 01166Viêm gan B người lớn – Engerix B 1ml – Bỉ 235,0000 
 01167Viêm gan B người lớn – Euvax B 1ml – Hàn Quốc 160,0000 
 01168Viêm gan B trẻ em – Euvax B 0.5ml – Hàn Quốc 95,0000 
 01169Viêm gan B trẻ em – Hepavax Gene 0.5ml – Hàn Quốc 145,0000 
 01170Viêm gan B trẻ em – Engerix B 0,5ml – Bỉ 190,0000 
 01171Viêm não mô cầu BC – Va-Mengoc BC – Cu ba 285,0000 
 01172Sởi – MVVac (Lọ 5ml) – Việt Nam 315,0000 
 01173Sởi – MVVac (Liều 0.5ml) – Việt Nam 180,0000 
 01174Sởi – quai bị – rubella – MMR II (3 in 1) – Mỹ 400,0000 
 01175Sởi – quai bị – rubella – MMR (3 in 1) – Ấn Độ 350,0000 
 01176Thủy đậu – Varivax – Mỹ 950,0000 
 01177Thủy đậu – Varicella – Hàn Quốc 700,0000 
 01178Cúm (trẻ em <3 tuổi) – Vaxigrip 0.25 ml – Pháp 275,0000 
 01179Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Influvac 0.5 ml – Hà Lan 335,0000 
 01180Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – GC Flu 0,5ml – Hàn Quốc 240,0000 
 01181Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Vaxigrip 0.5 ml – Pháp 325,0000 
 01182Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà – Gardasil – Mỹ 1,900,0000 
 01183Ung thư cổ tử cung – Cervarix – Bỉ 950,0000 
 01184Phòng uốn ván – VAT – Việt Nam 115,0000 
 01185Phòng uốn ván – SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) – Việt Nam 175,0000 
 01186Viêm não Nhật Bản – IMOJEV – Thái Lan 765,0000 
 01187Viêm não Nhật Bản – Jevax 1ml – Việt Nam 170,0000 
 01188Vắc xin phòng dại – Verorab 0,5ml (TB, TTD) – Pháp 410,0000 
 01189Vắc xin phòng dại –  Abhayrab 0,5ml (TB) – Ấn Độ 325,0000 
 01190Vắc xin phòng dại –  Abhayrab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ 215,0000 
 01191Vắc xin phòng dại – Indirab 0,5ml (TB) – Ấn Độ 255,0000 
 01192Vắc xin phòng dại –  – 255,0000 
 01193Vắc xin phòng dại – Indirab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ 215,0000 
 01194Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Adacel – Canada 620,0000 
 01195Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván – Bại liệt – Tetraxim – Pháp (4 in 1) 458,0000 
 01196Viêm gan B và Viêm gan A – Twinrix – Bỉ 560,0000 
 01197Viêm gan A – Havax 0,5ml – Việt nam 235,0000 
 01198Viêm gan A – Avaxim 80U – Pháp 595,0000 
 01199Thương hàn – Typhim VI – Pháp 315,0000 
 01200Các bệnh do HIB – Hiberix – Bỉ 325,0000 
 01201Các bệnh do HIB – Quimihib – Cu Ba 239,0000 
 01202Tả – mORCVAX – Việt Nam 115,0000 
 00375Vắc xin ngừa cúm (VAXIGRIP 0.5ml) 456,0000 
 00376Vắc xin ngừa cúm (Influvac 0.5 ml) 335,0000 
 01747Vacxin Rotarix 825,0000 
 01748Vacxin Synflorix 1,045,0000 

 X – Quang

    
 01346Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)160,000150,00018.0081.2001
 01347Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)160,000168,10018.0082.0010
 01348Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 160,000018.0084.0028
 01350Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 160,000154,10018.0111.0011
 01428Chụp X quang Xương hàm dưới bên phải: chếch 160,0000 
 01339Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 160,000152,90018.0102.0010
 01340Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 160,000154,10018.0114.0011
 01463Chụp răng Panorex 120,0000 
 01480Citi implant 1 hàm 350,0000 
 01481Citi implant 2 hàm 400,0000 
 00019X – Quang tim phổiChụp Xquang ngực thẳng160,000150,00018.0119.0012
 00033Chụp X quang Khung chậu: thẳngChụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên160,000144.00018.0097.0030
 00039Chụp X quang Hai chi dưới trẻ em trên một phim thẳng 160,0000 
 00040Chụp X quang Hai đùi trẻ em trên một phim thẳng 160,0000 
 00041Chụp X quang Hai cẳng chân trẻ em trên một phim thẳng 160,0000 
 00042Chụp X quang Sọ: thẳng 160,0000 
 00043Chụp X quang Sọ: nghiêng 160,0000 
 00044Chụp X quang Sọ: thẳng, nghiêngChụp Xquang sọ thẳng nghiêng160,000168,10018.0067.0010
 00045Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnChụp Xquang sọ tiếp tuyến160,000152,90018.0070.0028
 00047Chụp X quang Sọ: Towne 160,0000 
 00052Chụp X quang Xương hàm dưới bên trái: chếch 160,0000 
 00055Chụp X quang Schuller: phải, tráiChụp Xquang Schuller160,000168,10018.0078.0010
 00056Chụp X quang Stenvers: phải, trái 160,000018.0079.0010
 00057Chụp X quang (Parma) 160,0000 
 00058Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water), HirtzChụp Xquang Blondeau210,000189.00018.0072.0029
   Chụp Xquang Hirtz  18.0073.0028
 01446Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênChụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên210,000189.00018.0097.0030
 01042X – Quang hàm chếchChụp Xquang hàm chếch một bên170,000150,00018.0074.0028
 00061Chụp X quang Xương chính mũi: thẳng nghiêng 160,0000 
 00063Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng 160,0000 
 00064Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng160,000154,10018.0086.0028
 00065Chụp X quang Cột sống cổ chếch 3/4 phải trái 160,0000 
 00066Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng nghiêng 180,000154,10018.0090.0011
 00067Chụp X quang Cột sống ngực: chếch 3/4 phải trái 180,0000 
 00068Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng180,000154,10018.0091.0028
 00069Chụp X quang Cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải trái 180,0000 
 00073Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa 180,0000 
 00076Chụp X quang Xương cùng cụt : thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng180,000152,90018.0096.0028
 01447Chụp Xquang ngực thẳngChụp Xquang ngực thẳng130,000132,10018.0119.0012
 01445Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngChụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 0 
 00081Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng 160,0000 
 00082Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêngChụp Xquang ngực thẳng210,000120,00018.0119.0012
 00085Chụp X quang Ngực đỉnh ưỡn 110,0000 
 00091Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 160,000154,10018.0121.0011
 00114Chụp X quang Cánh tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng160,000154,10018.0103.0028
 00115Chụp X quang Cánh tay T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00118Chụp X quang Khớp vai P: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00119Chụp X quang Khớp vai T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp vai thẳng160,000154,10018.0100.0028
 00120Chụp X quang Khuỷu tay P: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00121Chụp X quang Khuỷu tay T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0104.0028
 00122Chụp X quang Cẳng tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng160,000148.10018.0106.0028
 00123Chụp X quang Cẳng tay T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00124Chụp X quang Cổ tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000144.00018.0107.0028
 00125Chụp X quang Cổ tay T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0107.0028
 00126Chụp X quang Bàn tay P: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00127Chụp X quang Bàn tay T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00132Chụp X quang Khớp háng P: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp háng nghiêng160,000154,10018.0110.0028
 00133Chụp X quang Khớp háng T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00136Chụp X quang Đùi P: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00137Chụp X quang Đùi T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00140Chụp X quang Khớp gối P: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0112.0028
 00141Chụp X quang Khớp gối T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0112.0028
 00146Chụp X quang Cẳng chân P: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00147Chụp X quang Cẳng chân T: thẳng, nghiêng 160,0000 
 00148Chụp X quang Cổ chân P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0115.0028
 00149Chụp X quang Cổ chân T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0115.0028
 00150Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P]Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng160,000154,10018.0117.0028
 00151Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T]Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng160,000150,00018.0117.0028
 00152Chụp X quang Bàn chân P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0116.0028
 00153Chụp X quang Bàn chân T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0116.0028
 00158Chụp X quang Ổ mắt P: Caldwell, nghiêng 160,0000 
 00159Chụp X quang Ổ mắt T: Caldwell, nghiêng 130,0000 
 00167Chụp X quang Khớp vai thẳng hai bênChụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch160,000154,10018.0101.0028
 00168Chụp X quang Khớp ức đòn hai bên 160,0000 
 00173Chụp khớp gối đo trục 210,0000 
 00174Chụp x quang khớp thái dương hàm (P) : há – ngậmChụp Xquang khớp thái dương hàm160,000168,10018.0080.0010
 00190Chụp ổ răng ( phim quanh chóp)Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)130,000120,00018.0081.2001

 Xét nghiệm

    
 00578Công thức máu – NGFLTổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)80,00076,30022.0121.1369
 00603Glucose – đường huyết đóiĐịnh lượng Glucose40,00038,30023.0075.1494
 00665Tổng phân tích nước tiểuTổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)50,00038,50023.0206.1596
 01588Morphine  0 
 01683HbsAg (test nhanh) 90,0000 
 01700Nồng độ cồn trong hơi thở 60,0000 
 00988Dengue NS1 Ag  0 
 00907Anti-ds DNAXét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)290,000261.00022.0347.1439
 00668Cặn lắng nước tiểuXét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)50,00045.00022.0149.1594
 00605UreaĐịnh lượng Urê40,00038,30023.0166.1494
 00606CreatinineĐịnh lượng Creatinin40,00038,30023.0051.1494
 00573Nhóm máu ABO(+Rh)Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)100,00090.00022.0279.1269
 00580PT (TQ) Prothrombin TimeThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động60,00054.00022.0001.1352
 00702Bilirubin Total (TP)Định lượng Bilirubin toàn phần30,00027.00023.0027.1493
 00703Bilirubin Direct (TT)Định lượng Bilirubin trực tiếp30,00027.00023.0025.1493
 00704Bilirubin Indirect (GT)Định lượng Bilirubin gián tiếp30,00027.00023.0026.1493
 00667Cặn AddisCặn Addis50,00038,00022.0151.1594
 00735CholesterolĐịnh lượng Cholesterol toàn phần40,00038,40023.0041.1506
 00574TCK (APTT)Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động60,00054.00022.0005.1354
 00582FibrinogenĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động60,00054.00022.0011.1254
 00608SGOT (AST)Đo hoạt độ AST (GOT)40,00038,40023.0020.1493
 00734TriglyceridĐịnh lượng Triglycerid40,00038,40023.0158.1506
 00844Anti HIV (Determine) 120,0000 
 00609SGPT (ALT)Đo hoạt độ ALT (GPT)40,00038,30023.0019.1493
 00610Gama GTĐo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)40,00036.00023.0077.1518
 00843HBsAg 120,000023.0081.1647
 00827Anti HBs 120,0000 
 00614Alkaline Phosphatase (ALP)Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)70,00063.00023.0009.1493
 00736HDL-CĐịnh lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)40,00043,50023.0084.1506
 00672Heroin/Morphine (NT)Định tính Morphin (test nhanh)80,00038,60023.0194.1589
 00636Heroin/máu 350,0000 
 00828HBeAg (Định lượng) 150,0000 
 00829Anti HBe 150,0000 
 00855HAV Total 200,0000 
 00678Amphetamines (NT)Định tính Amphetamin (test nhanh)80,00072.00023.0173.1575
 00673HCG nước tiểu/Qs 40,0000 
 00862Anti HBc IgM 190,0000 
 00830Anti HBc Total 190,0000 
 00831HAV IgG 210,0000 
 00854HCV_Ab (Anti HCV) 200,0000 
 00674Creatinin nước tiểu 40,0000 
 00675Urea nước tiểu 40,0000 
 00579VS (ESR)Máu lắng (bằng máy tự động)50,00045.00022.0143.1303
 00583KSTSR(Malaria Ag P.f-P.v) 100,0000 
 00616Uric AcidĐịnh lượng Acid Uric40,00036.00023.0003.1494
 00737LDL-CĐịnh lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)40,00036.00023.0112.1506
 00615Amylase máuĐo hoạt độ P-Amylase80,00072.00023.0122.1508
 00852TSHĐịnh lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)110,00099.00023.0162.1570
 00835Free T3Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)110,00099.00023.0068.1561
 00619Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) 120,000023.0058.1487
 00589Điện di HemoglobineĐịnh lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế420,000378.00022.0161.1292
 00591Strongyloides stercoralis – IgG (Giun lươn) 120,000  
 00832AFP (tầm soát K gan)Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)120,000108.00023.0018.1457
 00836Free T4Định lượng FT4 (Free Thyroxine)110,00099.00023.0069.1561
 00590Toxocara canis – IgG (Giun đũa chó) 120,000  
 00630Fe/ huyết thanhĐịnh lượng sắt huyết thanh80,00072.00022.0117.1503
 00617Ca (Calcium TP)Định lượng Calci toàn phần40,00036.00023.0029.1473
 00624HbA1CĐịnh lượng HbA1c180,000162.00023.0083.1523
 00841FerritineĐịnh lượng Ferritin150,000135.00022.0116.1514
 00845β – HCG 160,000  
 00834PSA ( (tầm soát K tiền liệt tuyến)Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)160,000144.00023.0139.1553
 00856CA 19-9 (tầm soát K tụy, tạng)Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)200,000180.00023.0033.1470
 00900CA 72-4 (tầm soát K dạ dày)Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4)200,000180.00023.0035.1471
 00837CA 125 (tầm soát K buồng trứng)Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)200,000180.00023.0032.1468
 00838CA 15-3 (tầm soát K vú)Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3)200,000180.00023.0034.1469
 00613AlbuminĐịnh lượng Albumin40,00036.00023.0007.1494
 00833CEA (tầm soát K đại tràng, đường tiêu hóa)Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)160,000144.00023.0039.1476
 00611Protein TP/máuĐịnh lượng Protein toàn phần40,00036.00023.0133.1494
 00878Cyfra 21-1 (tầm soát K phổi không do tế bào nhỏ)Định lượng Cyfra 21- 1200,000180.00023.0052.1486

 Xét Nghiệm Cổ Tử Cung

    
 01562HPV – PCR 350,0000 
 01695EASYPREP 750,0000 
 01702Cy-prep 550,0000 
 00378pap smear (2) 200,0000 
 00379Liqui prep Pap 450,0000 
 00380HPV HC2 900,0000 
 00392HPV (định tính) 320,0000 
 00393HPV (định genotype) 580,0000 
 00401HPV DNA Cobas Roche 750,0000 

 Xét nghiệm huyết trắng

    
 00382Soi tươi – nhuộm Gram huyết trắng/dịch âm đạo 150,0000 
 00383Soi tươi huyết trắng/dịch âm đạo 100,0000 
 01450Cấy phân (KSK) 250,0000 
 01586Soi tươi tìm nấm 150,0000 
 00402Cấy vi trùng + KSĐ (máu, nước tiểu, đàm, phân, dịch..) 400,0000 
 00403Cấy Nấm 450,0000 

(Update: 06/12/2023)