BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng). Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý khách hàng liên hệ với Golden Healthcare theo HOTLINE: 0369 03 18 18

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Tên thông tư

Đơn giá dịch vụ

Đơn giá BHYT

Mã thông tư 37

Dịch vụ

01274Ghi điện tim cấp cứu tại giườngGhi điện tim cấp cứu tại giường100,00086.00001.0002.1778
01281Thụt tháoThụt tháo200,000 – 500,000180.00001.0221.0211
01354Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)50,000
01355Thụt tháo phânThụt tháo phân300,000280.00002.0339.0211
01356Cho ăn qua ống thông dạ dày100,000
01360Cấp cứu bỏng mắt ban đầuCấp cứu bỏng mắt ban đầu400,000350.00014.0212.0864
01433Thở oxy150,000
01275Bóp bóng Ambu qua mặt nạBóp bóng Ambu qua mặt nạ280,000230.00001.0065.0071
01276Đặt ống nội khí quảnĐặt ống nội khí quản700,000640.00001.0066.1888
01277Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)50,00038.00001.0086.0898
01278Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangĐặt ống thông dẫn lưu bàng quang250,000 – 500,000234.00001.0160.0210
01279Đặt ống thông dạ dàyĐặt ống thông dạ dày250,000 – 500,000234.00001.0216.0103
01282Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)250,000186.00001.0267.0203
01280Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dày cấp cứu500,000 – 1,000,000498.00001.0218.0159

 Điện tim

00566Đo điện tim (ECG)Điện tim thường100,00064.00021.0014.1778

 Khám bệnh

01031Khám nhiKhám Nhi200,000101.50003.1899
01270Khám da liễuKhám Da liễu250,000101.50005.1899
01487Khám tâm thần150,0000
01699Khám Thai200,0000
00006Khám mắtKhám Mắt300,000101.50014.1899
00001Khám nộiKhám Nội200,000101.50002.1899
00003Khám tiêu hóaKhám Nội200,000101.50002.1899
00005Khám nhaKhám Răng hàm mặt120,000101.50016.1899
01212Khám tuyến vú250,0000
01035Khám gan250,0000
01036Khám nội tiết200,0000
01028Khám tim mạchKhám Nội250,000101.50002.1899
00002Khám tai mũi họngKhám Tai mũi họng200,000101.50015.1899
01269Khám ngoại200,0000
00007Khám sản khoaKhám Phụ sản200,000101.50013.1899
01029Khám phụ khoaKhám Phụ sản200,000101.50013.1899
01519Khám tiêm chủng100,0000

 Mắt

01294Khâu cò mi, tháo còKhâu cò mi, tháo cò850,000680.00014.0168.0764
01299Tiêm dưới kết mạcTiêm dưới kết mạc70,00063.00014.0193.0856
01300Tiêm cạnh nhãn cầuTiêm cạnh nhãn cầu70,00063.00014.0194.0857
01301Khâu kết mạc người lớnKhâu kết mạc1,400,0001.150.00014.0201.0769
01303Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnCắt chỉ khâu da mi đơn giản100,00089.00014.0203.0075
01304Cắt chỉ khâu kết mạcCắt chỉ khâu kết mạc100,00089.00014.0204.0075
01306Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcChích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc200,000200.00014.0207.0738
01309Rạch áp xe miRạch áp xe mi800,000500.00014.0215.0505
01310Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngSoi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương150,00089.00014.0219.0849
01291Sinh thiết tổ chức kết mạcSinh thiết tổ chức kết mạc210,000180.00014.0082.0847
01295Khâu da mí đơn giảnKhâu da mi đơn giản1,000,000939.00014.0171.0769
01296Khâu phục hồi bờ miKhâu phục hồi bờ mi1,500,000939.00014.0172.0772
01297Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtXử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1,500,0001.260.00014.0174.0773
01298Cắt chỉ khâu giác mạcCắt chỉ khâu giác mạc100,00080.00014.0192.0075
01302Lấy calci kết mạcLấy calci kết mạc200,00080.00014.0202.0785
01305Bơm rửa lệ đạoBơm rửa lệ đạo200,00080.00014.0206.0730
01307Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)150,000101.00014.0213.0778
01292Cắt u da mi không ghépCắt u da mi không ghép1,000,000899.00014.0083.0836
01293Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miCắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi100,00080.00014.0112.0075
01308Bóc giả mạcBóc giả mạc150,000119.00014.0214.0778
01311Đo thị giác 2 mắtĐo thị giác 2 mắt100,00079.00014.0265.0751
00237Bơm lệ đạo 1 mắtBơm thông lệ đạo200,000178.00014.0197.0854
00238Bơm lệ đạo 2 mắt200,0000
00239Bơm rửa cùng đồ kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nặng)Rửa cùng đồ300,000269.00014.0211.0842
00240Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại ít)100,0000
00241Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nhiều)200,0000
00246Cắt Mộng Thịt Đơn ThuầnPhẫu thuật mộng đơn thuần4,000,0003.250.00014.0165.0823
00254Đo khúc xạ máyĐo khúc xạ máy50,00030.00014.0258.0754
00256Đo mù màu mắt80,0000
00257Đo nhãn ápĐo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)120,00098.00021.0092.0755
00259Đo thị trườngĐo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm120,00098.00014.0253.0757
00262Lấy dị vật giác mạc (1 mắt)Lấy dị vật giác mạc sâu800,000759.00014.0166.0777
00263Lấy dị vật kết mạcLấy dị vật kết mạc200,000154.00014.0200.0782
00268Mổ quặm (2 mi)Phẫu thuật quặm5,000,0003.459.00014.0187.0788
00269Mổ quặm (4 mi)8,000,0000
00270Mổ quặm 1 mi3,000,0000
00272Nặn tuyến bờ mi mắt (1 mắt)Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi150,000150.00003.1694.0799
00274Nghiệm pháp phát hiện glaucoma200,0000
00275Nhổ lông siêu (1 mắt)200,0000
00280Đo sắc giácĐo sắc giác100,00080.00014.0256.0843
00283Soi đáy mắtSoi đáy mắt trực tiếp150,000119.00014.0218.0849
00287Soi góc tiền phòngSoi góc tiền phòng150,000119.00014.0221.0849
00288Soi góc tiền phòng (2 mắt)250,0000
00289Thử kính loạn thị150,0000
00290Thử thị lực đơn giản150,0000
Lấy máu làm huyết thanhLấy máu làm huyết thanh15000014.0198.0784

 Nội Soi Tai Mũi Họng

00023Nội soi tai mũi họng200,0000

 Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng

00301Nội soi dạ dàyNội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết900,000900.00002.0305.0135

 Phụ Khoa

01286Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoThủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo520,000450.00013.0144.0721
01287Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLàm lại thành âm đạo, tầng sinh môn9,500,0009.500.00013.0150.0724
01288Chích áp xe tuyến BartholinChích áp xe tuyến Bartholin4,500,0004.500.00013.0151.0601
01289Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtHút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết500,000500.00013.0157.0619
01290Chích áp xe vúChích áp xe vú500,000500.00013.0163.0602
00344Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần1,900,0001.900.000
00345Làm Và đặt thuốc100,000100.000
00353

 Răng Hàm Mặt

01361Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)500,0000
01362Nhổ chân răng vĩnh viễnNhổ chân răng vĩnh viễn300,000 – 500,000300.00003.1915.1024
01363Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng vĩnh viễn500,000 – 1,000,000500.00016.0203.1026
01364Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCắt lợi trùm răng khôn hàm dưới300,000 – 500,000280.00003.1918.1007
01365Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)300,0000
01368Điều trị viêm quanh răng250,0000
01371Tháo chụp răng giả360,0000
01376Điều trị tủy răng sữaĐiều trị tủy răng sữa500,000420.00003.1944.1016
01377Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)21,500,0000
01381Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)200,000179.00003.1954.1019
01382Nhổ răng sữaNhổ răng sữa200,000150.00003.1955.1029
01383Nhổ chân răng sữaNhổ chân răng sữa150,000140.00003.1956.1029
01385Chích Apxe lợi trẻ em150,0000
01386Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)0
01387Chích áp xe lợi200,0000
01390Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt300,0000
01401Phẫu thuật nạo túi lợi300,000 – 2,000,0000
01402Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite1,500,0000
01403Điều trị áp xe quanh răng mạn500,000 – 1,500,0000
01404Lấy cao răngLấy cao răng200,000 – 400,000220.00016.0043.1020
01405Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội500,000 – 1,500,000750.00016.0050.1012
01406Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay500,000 – 1,500,000750.00016.0052.1012
01407Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiChụp tủy bằng Hydroxit canxi500,000380.00016.0057.1032
01408Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer CementPhục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement400,000 – 600,000400.00016.0071.1018
01409Phục hồi cổ răng bằng CompositePhục hồi cổ răng bằng Composite1,300,0001.300.00016.0072.1018
01410Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma1,500,0000
01411Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc1,500,0000
01412Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt1,300,0000
01413Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường600,0000
01415Sửa hàm giả gãy3,000,0000
01417Đệm hàm nhựa thường1,000,0000
01418Nhổ răng vĩnh viễn lung layNhổ răng vĩnh viễn lung lay300,000 – 500,000270.00016.0204.1025
01420Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp0
01421Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement1,200,0000
01422Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcĐiều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380,000360.00016.0230.1010
01055Chữa tủy lại (răng 1 chân)Điều trị tủy lại1,500,0001.350.00016.0061.1011
01068Tháo cắt cầu răng, mão răng (1 trụ)300,000 – 400,0000
01070Lấy vôi răng trẻ em200,0000
Răng sứ (1 cái)1,000,000 – 5,000,000

 Siêu Âm

00017Siêu âm bụng tổng quátSiêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)200,000100.00018.0015.0001
00018Siêu âm Doppler tuyến vúSiêu âm tuyến vú hai bên200,000100.00018.0054.0001
01424Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)255,000180.00018.0026.0069
01425Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiSiêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới255,000200.00018.0029.0004
01331Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)200,000100.00018.0016.0001
01332Siêu âm tử cung phần phụSiêu âm tử cung phần phụ200,000200.00018.0018.0001
00212Siêu âm tuyến giápSiêu âm tuyến giáp200,000100.00018.0001.0001
00223Siêu âm thai 4 chiềuSiêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)400,000180.00018.0020.0001
00227Siêu âm phần mềm vùng cổ mặtSiêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt200,000100.00018.0003.0001
00229Siêu âm tử cung buồng trứng qua âm đạoSiêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo200,000200.00018.0031.0003

 Siêu âm Doppler màu

00029Siêu âm tim Doppler màuSiêu âm Doppler tim350,000250.00002.0113.0004
00219Siêu âm mạch máu chi dướiSiêu âm Doppler mạch máu350,000250.00002.0112.0004

 Thủ Thuật Khác

01394Truyền tĩnh mạchTruyền tĩnh mạch160,000140.00003.2391.0215
01395Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản2,000,000
01396Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiCắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài3,500,0003.500.00010.0410.0584
01397Cắt hẹp bao quy đầuCắt hẹp bao quy đầu3,500,0003.500.00010.0411.0584
01398Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu3,000,0003.000.00010.0954.0576
01399Phẫu thuật vá da diện tích <5cm22,000,000
01400Đặt và tháo dụng cụ tử cung500,000
01704Dịch vụ tiền mê
01471Kiềm sinh thiết sử dụng 1 lần + Clo test220,000
01283Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNThay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN180,000170.00002.0163.0203
01439Làm thuốc taiLàm thuốc tai10000090.00015.0058.0899
01673Tháo bột300,0000
01502Hút dịch màn phổi1,000,0000
00406Thay băng, rút bấc, cắt chỉ (vết thương đơn giản – Bác sĩ)200,0000
00412Thay băng, cắt chỉ (nhiều vết thương – Bác sĩ)200,000 – 500,0000
00413Bóc bướu hoạt dịch (loại nhỏ)500,000 – 2,500,0000
00416Bóc mắt cá (loại lớn)500,000 – 2,500,0000
00417Cắt chín mé500,000 – 2,500,0000
00418Bóc bướu hoạt dịch (loại lớn)3,000,0000
01228Công truyền < 1 giờ200,0000
01266Công truyền < 3 giờ300,0000
01267Công truyền < 5 giờ400,0000
00433Khâu vết thương500,000 – 2,000,0000
00434May vết thương (loại nhỏ)500,000 – 2,000,0000
00435May vết thương (loại vừa)500,000 – 2,000,0000
00436May vết thương (loại lớn)500,000 – 2,000,0000
00437Vết thương nhỏ hơn 3cm không đụng xương hoặc cơ (khâu da)500,0000
00438Rạch nhọt300,000 – 1,500,0000
00439Bóc bướu sợi tuyến vú (loại nhỏ)3,000,0000
00440Bóc bướu sợi tuyến vú (loại lớn)4,000,0000

 Thủ thuật Tai Mũi Họng

01313Bơm hơi vòi nhĩBơm hơi vòi nhĩ160,000160.00015.0052.0993
01314Chọc hút dịch vành taiChọc hút dịch vành tai100,000100.00015.0056.0882
01316Nhét bấc mũi sauNhét bấc mũi sau160,000160.00015.0140.0916
01317Nhét bấc mũi trướcNhét bấc mũi trước160,000160.00015.0141.0916
01319Lấy dị vật họng miệngLấy dị vật họng miệng70,00070.00015.0212.0900
01321Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổKhâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ250,000225.00015.0301.0216
01325Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổChích áp xe nhỏ vùng đầu cổ250,000250.00015.0304.0505
01351Chích nhọt ống tai ngoài250,0000
01352Chích áp xe quanh AmidanChích áp xe quanh Amidan300,000289.00015.0207.0878
01353Nội soi lấy dị vật mũi gây têNội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê500,000350.00015.0144.0906
01320Lấy dị vật hạ họngLấy dị vật hạ họng150,00090.00015.0213.0900
01318Hút rửa mũi, xoang sau mổHút rửa mũi, xoang sau mổ200,000180.00015.0147.1006
01322Cắt chỉ sau phẫu thuậtCắt chỉ sau phẫu thuật150,00090.00015.0302.0075
01323Thay băng vết mổ130,00040.00015.0303.0200
00523Khí dung mũi họngKhí dung mũi họng80,00040.00015.0222.0898
00530Lấy dị vật tai300,0000
00531Lấy dị vật mũi300,0000
00532Lấy ráy tai100,00040.000
00544Rửa xoang bằng phương pháp ProetzPhương pháp Proetz100,00080.00015.0139.0897
00545Làm thuốc taiLàm thuốc tai100,000100.00015.0058.0899
00554Lấy dị vật mũi gây têLấy dị vật mũi gây tê/gây mê800,000769.00015.0143.0906
01745Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLấy nút biểu bì ống tai ngoài200,000150.00015.0059.0908
01746Lấy dị vật tai gây têLấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)300,000250,00015.0054.0903
01312Khâu vết rách vành taiKhâu vết rách vành tai300,000 – 1,000,000250,000 – 800,00015.0051.0216
00522Rửa xoang80,0000
00524Rửa xoang – khí dung120,0000
00527Rửa tai150,0000
00537Lấy xương cá200,0000

 Thủ thuật tổng quát

01343Thay băng vô khuẩn0
01219Tiêm dưới da50,0000
01491Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay1,500,0000
01272Rửa vết thương200,0000
01285Chích áp xe tầng sinh mônChích áp xe tầng sinh môn1,100,000907.00013.0054.0600
00464May vết thương vùng mặt500,0000
00465Tách dính1,500,0000
00466Thông tiểu200,000 – 500,0000
00467Lấy dị vật300,000 – 1,600,0000

 Tiêm Chủng

01434Vắc xin ngừa cúm (Ivacflu S)330,0000
01697Vacxin HEXAXIM(6in1)1,048,0000
01698Vacxin Varilrix945,0000
01568Prevanar – Viêm phổi1,390,0000
01581Viêm não mô cầu ACYW (Menactra)1,360,0000
01582Vắc xin VA MENGOC BC395,0000
01159Bạch hầu, ho gà, uốn ván785,0000
01165Lao – BCG – Việt nam125,0000
01688Viêm gan B người lớn – Heberbiovac HB200,0000
01166Viêm gan B người lớn – Engerix B 1ml – Bỉ235,0000
01167Viêm gan B người lớn – Euvax B 1ml – Hàn Quốc160,0000
01168Viêm gan B trẻ em – Euvax B 0.5ml – Hàn Quốc95,0000
01169Viêm gan B trẻ em – Hepavax Gene 0.5ml – Hàn Quốc145,0000
01170Viêm gan B trẻ em – Engerix B 0,5ml – Bỉ190,0000
01171Viêm não mô cầu BC – Va-Mengoc BC – Cu ba285,0000
01172Sởi – MVVac (Lọ 5ml) – Việt Nam315,0000
01173Sởi – MVVac (Liều 0.5ml) – Việt Nam180,0000
01174Sởi – quai bị – rubella – MMR II (3 in 1) – Mỹ400,0000
01175Sởi – quai bị – rubella – MMR (3 in 1) – Ấn Độ350,0000
01176Thủy đậu – Varivax – Mỹ950,0000
01177Thủy đậu – Varicella – Hàn Quốc700,0000
01178Cúm (trẻ em <3 tuổi) – Vaxigrip 0.25 ml – Pháp275,0000
01179Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Influvac 0.5 ml – Hà Lan335,0000
01180Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – GC Flu 0,5ml – Hàn Quốc240,0000
01181Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Vaxigrip 0.5 ml – Pháp325,0000
01182Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà – Gardasil – Mỹ1,900,0000
01183Ung thư cổ tử cung – Cervarix – Bỉ950,0000
01184Phòng uốn ván – VAT – Việt Nam115,0000
01185Phòng uốn ván – SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) – Việt Nam175,0000
01186Viêm não Nhật Bản – IMOJEV – Thái Lan765,0000
01187Viêm não Nhật Bản – Jevax 1ml – Việt Nam170,0000
01188Vắc xin phòng dại – Verorab 0,5ml (TB, TTD) – Pháp410,0000
01189Vắc xin phòng dại –  Abhayrab 0,5ml (TB) – Ấn Độ325,0000
01190Vắc xin phòng dại –  Abhayrab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ215,0000
01191Vắc xin phòng dại – Indirab 0,5ml (TB) – Ấn Độ255,0000
01192Vắc xin phòng dại –  –255,0000
01193Vắc xin phòng dại – Indirab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ215,0000
01194Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Adacel – Canada620,0000
01195Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván – Bại liệt – Tetraxim – Pháp (4 in 1)458,0000
01196Viêm gan B và Viêm gan A – Twinrix – Bỉ560,0000
01197Viêm gan A – Havax 0,5ml – Việt nam235,0000
01198Viêm gan A – Avaxim 80U – Pháp595,0000
01199Thương hàn – Typhim VI – Pháp315,0000
01200Các bệnh do HIB – Hiberix – Bỉ325,0000
01201Các bệnh do HIB – Quimihib – Cu Ba239,0000
01202Tả – mORCVAX – Việt Nam115,0000
00375Vắc xin ngừa cúm (VAXIGRIP 0.5ml)456,0000
00376Vắc xin ngừa cúm (Influvac 0.5 ml)335,0000
01747Vacxin Rotarix825,0000
01748Vacxin Synflorix1,045,0000

 X – Quang

01346Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)160,000150,00018.0081.2001
01347Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)160,000150,00018.0082.0010
01348Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)160,000018.0084.0028
01350Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng160,000150,00018.0111.0011
01428Chụp X quang Xương hàm dưới bên phải: chếch160,0000
01339Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng160,000150,00018.0102.0010
01340Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng160,000150,00018.0114.0011
01463Chụp răng Panorex120,0000
01480Citi implant 1 hàm350,0000
01481Citi implant 2 hàm400,0000
00019X – Quang tim phổiChụp Xquang ngực thẳng160,000150,00018.0119.0012
00033Chụp X quang Khung chậu: thẳngChụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên160,000144.00018.0097.0030
00039Chụp X quang Hai chi dưới trẻ em trên một phim thẳng160,0000
00040Chụp X quang Hai đùi trẻ em trên một phim thẳng160,0000
00041Chụp X quang Hai cẳng chân trẻ em trên một phim thẳng160,0000
00042Chụp X quang Sọ: thẳng160,0000
00043Chụp X quang Sọ: nghiêng160,0000
00044Chụp X quang Sọ: thẳng, nghiêngChụp Xquang sọ thẳng nghiêng160,000150,00018.0067.0010
00045Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnChụp Xquang sọ tiếp tuyến160,000150,00018.0070.0028
00047Chụp X quang Sọ: Towne160,0000
00052Chụp X quang Xương hàm dưới bên trái: chếch160,0000
00055Chụp X quang Schuller: phải, tráiChụp Xquang Schuller160,000150,00018.0078.0010
00056Chụp X quang Stenvers: phải, trái160,000018.0079.0010
00057Chụp X quang (Parma)160,0000
00058Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water), HirtzChụp Xquang Blondeau210,000189.00018.0072.0029
Chụp Xquang Hirtz18.0073.0028
01446Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênChụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên210,000189.00018.0097.0030
01042X – Quang hàm chếchChụp Xquang hàm chếch một bên170,000150,00018.0074.0028
00061Chụp X quang Xương chính mũi: thẳng nghiêng160,0000
00063Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng160,0000
00064Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng160,000150,00018.0086.0028
00065Chụp X quang Cột sống cổ chếch 3/4 phải trái160,0000
00066Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng nghiêng180,000150,00018.0090.0011
00067Chụp X quang Cột sống ngực: chếch 3/4 phải trái180,0000
00068Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng180,000150,00018.0091.0028
00069Chụp X quang Cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải trái180,0000
00073Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa180,0000
00076Chụp X quang Xương cùng cụt : thẳng nghiêngChụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng180,000150,00018.0096.0028
01447Chụp Xquang ngực thẳngChụp Xquang ngực thẳng130,000120,00018.0119.0012
01445Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngChụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng0
00081Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng160,0000
00082Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêngChụp Xquang ngực thẳng210,000120,00018.0119.0012
00085Chụp X quang Ngực đỉnh ưỡn110,0000
00091Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng160,000150,00018.0121.0011
00114Chụp X quang Cánh tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng160,000150,00018.0103.0028
00115Chụp X quang Cánh tay T: thẳng, nghiêng160,0000
00118Chụp X quang Khớp vai P: thẳng, nghiêng160,0000
00119Chụp X quang Khớp vai T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp vai thẳng160,000150,00018.0100.0028
00120Chụp X quang Khuỷu tay P: thẳng, nghiêng160,0000
00121Chụp X quang Khuỷu tay T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0104.0028
00122Chụp X quang Cẳng tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng160,000144.00018.0106.0028
00123Chụp X quang Cẳng tay T: thẳng, nghiêng160,0000
00124Chụp X quang Cổ tay P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000144.00018.0107.0028
00125Chụp X quang Cổ tay T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0107.0028
00126Chụp X quang Bàn tay P: thẳng, nghiêng160,0000
00127Chụp X quang Bàn tay T: thẳng, nghiêng160,0000
00132Chụp X quang Khớp háng P: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp háng nghiêng160,000150,00018.0110.0028
00133Chụp X quang Khớp háng T: thẳng, nghiêng160,0000
00136Chụp X quang Đùi P: thẳng, nghiêng160,0000
00137Chụp X quang Đùi T: thẳng, nghiêng160,0000
00140Chụp X quang Khớp gối P: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0112.0028
00141Chụp X quang Khớp gối T: thẳng, nghiêngChụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0112.0028
00146Chụp X quang Cẳng chân P: thẳng, nghiêng160,0000
00147Chụp X quang Cẳng chân T: thẳng, nghiêng160,0000
00148Chụp X quang Cổ chân P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0115.0028
00149Chụp X quang Cổ chân T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0115.0028
00150Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P]Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng160,000150,00018.0117.0028
00151Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T]Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng160,000150,00018.0117.0028
00152Chụp X quang Bàn chân P: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0116.0028
00153Chụp X quang Bàn chân T: thẳng, nghiêngChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0116.0028
00158Chụp X quang Ổ mắt P: Caldwell, nghiêng160,0000
00159Chụp X quang Ổ mắt T: Caldwell, nghiêng130,0000
00167Chụp X quang Khớp vai thẳng hai bênChụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch160,000150,00018.0101.0028
00168Chụp X quang Khớp ức đòn hai bên160,0000
00173Chụp khớp gối đo trục210,0000
00174Chụp x quang khớp thái dương hàm (P) : há – ngậmChụp Xquang khớp thái dương hàm160,000150,00018.0080.0010
00190Chụp ổ răng ( phim quanh chóp)Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)130,000120,00018.0081.2001

 Xét nghiệm

00578Công thức máu – NGFLTổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)80,00075,00022.0121.1369
00603Glucose – đường huyết đóiĐịnh lượng Glucose40,00038,00023.0075.1494
00665Tổng phân tích nước tiểuTổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)50,00038,00023.0206.1596
01588Morphine0
01683HbsAg (test nhanh)90,0000
01700Nồng độ cồn trong hơi thở60,0000
00988Dengue NS1 Ag0
00907Anti-ds DNAXét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)290,000261.00022.0347.1439
00668Cặn lắng nước tiểuXét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)50,00045.00022.0149.1594
00605UreaĐịnh lượng Urê40,00038,00023.0166.1494
00606CreatinineĐịnh lượng Creatinin40,00038,00023.0051.1494
00573Nhóm máu ABO(+Rh)Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)100,00090.00022.0279.1269
00580PT (TQ) Prothrombin TimeThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động60,00054.00022.0001.1352
00702Bilirubin Total (TP)Định lượng Bilirubin toàn phần30,00027.00023.0027.1493
00703Bilirubin Direct (TT)Định lượng Bilirubin trực tiếp30,00027.00023.0025.1493
00704Bilirubin Indirect (GT)Định lượng Bilirubin gián tiếp30,00027.00023.0026.1493
00667Cặn AddisCặn Addis50,00038,00022.0151.1594
00735CholesterolĐịnh lượng Cholesterol toàn phần40,00038,00023.0041.1506
00574TCK (APTT)Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động60,00054.00022.0005.1354
00582FibrinogenĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động60,00054.00022.0011.1254
00608SGOT (AST)Đo hoạt độ AST (GOT)40,00038,00023.0020.1493
00734TriglyceridĐịnh lượng Triglycerid40,00038,00023.0158.1506
00844Anti HIV (Determine)120,0000
00609SGPT (ALT)Đo hoạt độ ALT (GPT)40,00038,00023.0019.1493
00610Gama GTĐo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)40,00036.00023.0077.1518
00843HBsAg120,000023.0081.1647
00827Anti HBs120,0000
00614Alkaline Phosphatase (ALP)Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)70,00063.00023.0009.1493
00736HDL-CĐịnh lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)40,00038,00023.0084.1506
00672Heroin/Morphine (NT)Định tính Morphin (test nhanh)80,00038,00023.0194.1589
00636Heroin/máu350,0000
00828HBeAg (Định lượng)150,0000
00829Anti HBe150,0000
00855HAV Total200,0000
00678Amphetamines (NT)Định tính Amphetamin (test nhanh)80,00072.00023.0173.1575
00673HCG nước tiểu/Qs40,0000
00862Anti HBc IgM190,0000
00830Anti HBc Total190,0000
00831HAV IgG210,0000
00854HCV_Ab (Anti HCV)200,0000
00674Creatinin nước tiểu40,0000
00675Urea nước tiểu40,0000
00579VS (ESR)Máu lắng (bằng máy tự động)50,00045.00022.0143.1303
00583KSTSR(Malaria Ag P.f-P.v)100,0000
00616Uric AcidĐịnh lượng Acid Uric40,00036.00023.0003.1494
00737LDL-CĐịnh lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)40,00036.00023.0112.1506
00615Amylase máuĐo hoạt độ P-Amylase80,00072.00023.0122.1508
00852TSHĐịnh lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)110,00099.00023.0162.1570
00835Free T3Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)110,00099.00023.0068.1561
00619Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca)120,000023.0058.1487
00589Điện di HemoglobineĐịnh lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế420,000378.00022.0161.1292
00591Strongyloides stercoralis – IgG (Giun lươn)120,000
00832AFP (tầm soát K gan)Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)120,000108.00023.0018.1457
00836Free T4Định lượng FT4 (Free Thyroxine)110,00099.00023.0069.1561
00590Toxocara canis – IgG (Giun đũa chó)120,000
00630Fe/ huyết thanhĐịnh lượng sắt huyết thanh80,00072.00022.0117.1503
00617Ca (Calcium TP)Định lượng Calci toàn phần40,00036.00023.0029.1473
00624HbA1CĐịnh lượng HbA1c180,000162.00023.0083.1523
00841FerritineĐịnh lượng Ferritin150,000135.00022.0116.1514
00845β – HCG160,000
00834PSA ( (tầm soát K tiền liệt tuyến)Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)160,000144.00023.0139.1553
00856CA 19-9 (tầm soát K tụy, tạng)Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)200,000180.00023.0033.1470
00900CA 72-4 (tầm soát K dạ dày)Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4)200,000180.00023.0035.1471
00837CA 125 (tầm soát K buồng trứng)Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)200,000180.00023.0032.1468
00838CA 15-3 (tầm soát K vú)Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3)200,000180.00023.0034.1469
00613AlbuminĐịnh lượng Albumin40,00036.00023.0007.1494
00833CEA (tầm soát K đại tràng, đường tiêu hóa)Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)160,000144.00023.0039.1476
00611Protein TP/máuĐịnh lượng Protein toàn phần40,00036.00023.0133.1494
00878Cyfra 21-1 (tầm soát K phổi không do tế bào nhỏ)Định lượng Cyfra 21- 1200,000180.00023.0052.1486

 Xét Nghiệm Cổ Tử Cung

01562HPV – PCR350,0000
01695EASYPREP750,0000
01702Cy-prep550,0000
00378pap smear (2)200,0000
00379Liqui prep Pap450,0000
00380HPV HC2900,0000
00392HPV (định tính)320,0000
00393HPV (định genotype)580,0000
00401HPV DNA Cobas Roche750,0000

 Xét nghiệm huyết trắng

00382Soi tươi – nhuộm Gram huyết trắng/dịch âm đạo150,0000
00383Soi tươi huyết trắng/dịch âm đạo100,0000
01450Cấy phân (KSK)250,0000
01586Soi tươi tìm nấm150,0000
00402Cấy vi trùng + KSĐ (máu, nước tiểu, đàm, phân, dịch..)400,0000
00403Cấy Nấm450,0000