Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Tên thông tư | Đơn giá dịch vụ | Đơn giá BHYT | Mã thông tư 37 |
Dịch vụ | | | | |
| 01274 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 100,000 | 86.000 | 01.0002.1778 |
| 01281 | Thụt tháo | Thụt tháo | 200,000 – 500,000 | 180.000 | 01.0221.0211 |
| 01354 | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | | 50,000 | | |
| 01355 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 300,000 | 280.000 | 02.0339.0211 |
| 01356 | Cho ăn qua ống thông dạ dày | | 100,000 | | |
| 01360 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 400,000 | 350.000 | 14.0212.0864 |
| 01433 | Thở oxy | | 150,000 | | |
| 01275 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 280,000 | 230.000 | 01.0065.0071 |
| 01276 | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 700,000 | 640.000 | 01.0066.1888 |
| 01277 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 50,000 | 38.000 | 01.0086.0898 |
| 01278 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 250,000 – 500,000 | 234.000 | 01.0160.0210 |
| 01279 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 250,000 – 500,000 | 234.000 | 01.0216.0103 |
| 01282 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 250,000 | 186.000 | 01.0267.0203 |
| 01280 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 500,000 – 1,000,000 | 498.000 | 01.0218.0159 |
Điện tim | | | | |
| 00566 | Đo điện tim (ECG) | Điện tim thường | 100,000 | 64.000 | 21.0014.1778 |
Khám bệnh | | | | |
| 01031 | Khám nhi | Khám Nhi | 200,000 | 101.500 | 03.1899 |
| 01270 | Khám da liễu | Khám Da liễu | 250,000 | 101.500 | 05.1899 |
| 01487 | Khám tâm thần | | 150,000 | 0 | |
| 01699 | Khám Thai | | 200,000 | 0 | |
| 00006 | Khám mắt | Khám Mắt | 300,000 | 101.500 | 14.1899 |
| 00001 | Khám nội | Khám Nội | 200,000 | 101.500 | 02.1899 |
| 00003 | Khám tiêu hóa | Khám Nội | 200,000 | 101.500 | 02.1899 |
| 00005 | Khám nha | Khám Răng hàm mặt | 120,000 | 101.500 | 16.1899 |
| 01212 | Khám tuyến vú | | 250,000 | 0 | |
| 01035 | Khám gan | | 250,000 | 0 | |
| 01036 | Khám nội tiết | | 200,000 | 0 | |
| 01028 | Khám tim mạch | Khám Nội | 250,000 | 101.500 | 02.1899 |
| 00002 | Khám tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | 200,000 | 101.500 | 15.1899 |
| 01269 | Khám ngoại | | 200,000 | 0 | |
| 00007 | Khám sản khoa | Khám Phụ sản | 200,000 | 101.500 | 13.1899 |
| 01029 | Khám phụ khoa | Khám Phụ sản | 200,000 | 101.500 | 13.1899 |
| 01519 | Khám tiêm chủng | | 100,000 | 0 | |
Mắt | | | | |
| 01294 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 850,000 | 680.000 | 14.0168.0764 |
| 01299 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 70,000 | 63.000 | 14.0193.0856 |
| 01300 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 70,000 | 63.000 | 14.0194.0857 |
| 01301 | Khâu kết mạc người lớn | Khâu kết mạc | 1,400,000 | 1.150.000 | 14.0201.0769 |
| 01303 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 100,000 | 89.000 | 14.0203.0075 |
| 01304 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 100,000 | 89.000 | 14.0204.0075 |
| 01306 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 200,000 | 200.000 | 14.0207.0738 |
| 01309 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 800,000 | 500.000 | 14.0215.0505 |
| 01310 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 150,000 | 89.000 | 14.0219.0849 |
| 01291 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 210,000 | 180.000 | 14.0082.0847 |
| 01295 | Khâu da mí đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 1,000,000 | 939.000 | 14.0171.0769 |
| 01296 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 1,500,000 | 939.000 | 14.0172.0772 |
| 01297 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,500,000 | 1.260.000 | 14.0174.0773 |
| 01298 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 100,000 | 80.000 | 14.0192.0075 |
| 01302 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 200,000 | 80.000 | 14.0202.0785 |
| 01305 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 200,000 | 80.000 | 14.0206.0730 |
| 01307 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 150,000 | 101.000 | 14.0213.0778 |
| 01292 | Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | 1,000,000 | 899.000 | 14.0083.0836 |
| 01293 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 100,000 | 80.000 | 14.0112.0075 |
| 01308 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 150,000 | 119.000 | 14.0214.0778 |
| 01311 | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 100,000 | 79.000 | 14.0265.0751 |
| 00237 | Bơm lệ đạo 1 mắt | Bơm thông lệ đạo | 200,000 | 178.000 | 14.0197.0854 |
| 00238 | Bơm lệ đạo 2 mắt | | 200,000 | 0 | |
| 00239 | Bơm rửa cùng đồ kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nặng) | Rửa cùng đồ | 300,000 | 269.000 | 14.0211.0842 |
| 00240 | Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại ít) | | 100,000 | 0 | |
| 00241 | Bơm rửa cùng đồ, kết mạc, vệ sinh mắt, làm thuốc (loại nhiều) | | 200,000 | 0 | |
| 00246 | Cắt Mộng Thịt Đơn Thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 4,000,000 | 3.250.000 | 14.0165.0823 |
| 00254 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 50,000 | 30.000 | 14.0258.0754 |
| 00256 | Đo mù màu mắt | | 80,000 | 0 | |
| 00257 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 120,000 | 98.000 | 21.0092.0755 |
| 00259 | Đo thị trường | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 120,000 | 98.000 | 14.0253.0757 |
| 00262 | Lấy dị vật giác mạc (1 mắt) | Lấy dị vật giác mạc sâu | 800,000 | 759.000 | 14.0166.0777 |
| 00263 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 200,000 | 154.000 | 14.0200.0782 |
| 00268 | Mổ quặm (2 mi) | Phẫu thuật quặm | 5,000,000 | 3.459.000 | 14.0187.0788 |
| 00269 | Mổ quặm (4 mi) | | 8,000,000 | 0 | |
| 00270 | Mổ quặm 1 mi | | 3,000,000 | 0 | |
| 00272 | Nặn tuyến bờ mi mắt (1 mắt) | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 150,000 | 150.000 | 03.1694.0799 |
| 00274 | Nghiệm pháp phát hiện glaucoma | | 200,000 | 0 | |
| 00275 | Nhổ lông siêu (1 mắt) | | 200,000 | 0 | |
| 00280 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 100,000 | 80.000 | 14.0256.0843 |
| 00283 | Soi đáy mắt | Soi đáy mắt trực tiếp | 150,000 | 119.000 | 14.0218.0849 |
| 00287 | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 150,000 | 119.000 | 14.0221.0849 |
| 00288 | Soi góc tiền phòng (2 mắt) | | 250,000 | 0 | |
| 00289 | Thử kính loạn thị | | 150,000 | 0 | |
| 00290 | Thử thị lực đơn giản | | 150,000 | 0 | |
| | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy máu làm huyết thanh | 150000 | | 14.0198.0784 |
Nội Soi Tai Mũi Họng | | | | |
| 00023 | Nội soi tai mũi họng | | 200,000 | 0 | |
Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | | | | |
| 00301 | Nội soi dạ dày | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 900,000 | 900.000 | 02.0305.0135 |
Phụ Khoa | | | | |
| 01286 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 520,000 | 450.000 | 13.0144.0721 |
| 01287 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 9,500,000 | 9.500.000 | 13.0150.0724 |
| 01288 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | 4,500,000 | 4.500.000 | 13.0151.0601 |
| 01289 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 500,000 | 500.000 | 13.0157.0619 |
| 01290 | Chích áp xe vú | Chích áp xe vú | 500,000 | 500.000 | 13.0163.0602 |
| 00344 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | | 1,900,000 | 1.900.000 | |
| 00345 | Làm Và đặt thuốc | | 100,000 | 100.000 | |
| 00353 | | | | | |
Răng Hàm Mặt | | | | |
| 01361 | Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) | | 500,000 | 0 | |
| 01362 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 300,000 – 500,000 | 300.000 | 03.1915.1024 |
| 01363 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 500,000 – 1,000,000 | 500.000 | 16.0203.1026 |
| 01364 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 300,000 – 500,000 | 280.000 | 03.1918.1007 |
| 01365 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | | 300,000 | 0 | |
| 01368 | Điều trị viêm quanh răng | | 250,000 | 0 | |
| 01371 | Tháo chụp răng giả | | 360,000 | 0 | |
| 01376 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa | 500,000 | 420.000 | 03.1944.1016 |
| 01377 | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | | 1,500,000 | 0 | |
| 01381 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 200,000 | 179.000 | 03.1954.1019 |
| 01382 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 200,000 | 150.000 | 03.1955.1029 |
| 01383 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 150,000 | 140.000 | 03.1956.1029 |
| 01385 | Chích Apxe lợi trẻ em | | 150,000 | 0 | |
| 01386 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | | | 0 | |
| 01387 | Chích áp xe lợi | | 200,000 | 0 | |
| 01390 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | | 300,000 | 0 | |
| 01401 | Phẫu thuật nạo túi lợi | | 300,000 – 2,000,000 | 0 | |
| 01402 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | | 1,500,000 | 0 | |
| 01403 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | | 500,000 – 1,500,000 | 0 | |
| 01404 | Lấy cao răng | Lấy cao răng | 200,000 – 400,000 | 220.000 | 16.0043.1020 |
| 01405 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 500,000 – 1,500,000 | 750.000 | 16.0050.1012 |
| 01406 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 500,000 – 1,500,000 | 750.000 | 16.0052.1012 |
| 01407 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 500,000 | 380.000 | 16.0057.1032 |
| 01408 | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | 400,000 – 600,000 | 400.000 | 16.0071.1018 |
| 01409 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 1,300,000 | 1.300.000 | 16.0072.1018 |
| 01410 | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | | 1,500,000 | 0 | |
| 01411 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | | 1,500,000 | 0 | |
| 01412 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | | 1,300,000 | 0 | |
| 01413 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | | 600,000 | 0 | |
| 01415 | Sửa hàm giả gãy | | 3,000,000 | 0 | |
| 01417 | Đệm hàm nhựa thường | | 1,000,000 | 0 | |
| 01418 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 300,000 – 500,000 | 270.000 | 16.0204.1025 |
| 01420 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | | | 0 | |
| 01421 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | | 1,200,000 | 0 | |
| 01422 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,000 | 360.000 | 16.0230.1010 |
| 01055 | Chữa tủy lại (răng 1 chân) | Điều trị tủy lại | 1,500,000 | 1.350.000 | 16.0061.1011 |
| 01068 | Tháo cắt cầu răng, mão răng (1 trụ) | | 300,000 – 400,000 | 0 | |
| 01070 | Lấy vôi răng trẻ em | | 200,000 | 0 | |
| | Răng sứ (1 cái) | | 1,000,000 – 5,000,000 | | |
Siêu Âm | | | | |
| 00017 | Siêu âm bụng tổng quát | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 200,000 | 100.000 | 18.0015.0001 |
| 00018 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm tuyến vú hai bên | 200,000 | 100.000 | 18.0054.0001 |
| 01424 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 255,000 | 180.000 | 18.0026.0069 |
| 01425 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 255,000 | 200.000 | 18.0029.0004 |
| 01331 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 200,000 | 100.000 | 18.0016.0001 |
| 01332 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 200,000 | 200.000 | 18.0018.0001 |
| 00212 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 200,000 | 100.000 | 18.0001.0001 |
| 00223 | Siêu âm thai 4 chiều | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 400,000 | 180.000 | 18.0020.0001 |
| 00227 | Siêu âm phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 200,000 | 100.000 | 18.0003.0001 |
| 00229 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 200,000 | 200.000 | 18.0031.0003 |
Siêu âm Doppler màu | | | | |
| 00029 | Siêu âm tim Doppler màu | Siêu âm Doppler tim | 350,000 | 250.000 | 02.0113.0004 |
| 00219 | Siêu âm mạch máu chi dưới | Siêu âm Doppler mạch máu | 350,000 | 250.000 | 02.0112.0004 |
Thủ Thuật Khác | | | | |
| 01394 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 160,000 | 140.000 | 03.2391.0215 |
| 01395 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | | 2,000,000 | | |
| 01396 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 3,500,000 | 3.500.000 | 10.0410.0584 |
| 01397 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 3,500,000 | 3.500.000 | 10.0411.0584 |
| 01398 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 3,000,000 | 3.000.000 | 10.0954.0576 |
| 01399 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | | 2,000,000 | | |
| 01400 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | | 500,000 | | |
| 01704 | Dịch vụ tiền mê | | | | |
| 01471 | Kiềm sinh thiết sử dụng 1 lần + Clo test | | 220,000 | | |
| 01283 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 180,000 | 170.000 | 02.0163.0203 |
| 01439 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 100000 | 90.000 | 15.0058.0899 |
| 01673 | Tháo bột | | 300,000 | 0 | |
| 01502 | Hút dịch màn phổi | | 1,000,000 | 0 | |
| 00406 | Thay băng, rút bấc, cắt chỉ (vết thương đơn giản – Bác sĩ) | | 200,000 | 0 | |
| 00412 | Thay băng, cắt chỉ (nhiều vết thương – Bác sĩ) | | 200,000 – 500,000 | 0 | |
| 00413 | Bóc bướu hoạt dịch (loại nhỏ) | | 500,000 – 2,500,000 | 0 | |
| 00416 | Bóc mắt cá (loại lớn) | | 500,000 – 2,500,000 | 0 | |
| 00417 | Cắt chín mé | | 500,000 – 2,500,000 | 0 | |
| 00418 | Bóc bướu hoạt dịch (loại lớn) | | 3,000,000 | 0 | |
| 01228 | Công truyền < 1 giờ | | 200,000 | 0 | |
| 01266 | Công truyền < 3 giờ | | 300,000 | 0 | |
| 01267 | Công truyền < 5 giờ | | 400,000 | 0 | |
| 00433 | Khâu vết thương | | 500,000 – 2,000,000 | 0 | |
| 00434 | May vết thương (loại nhỏ) | | 500,000 – 2,000,000 | 0 | |
| 00435 | May vết thương (loại vừa) | | 500,000 – 2,000,000 | 0 | |
| 00436 | May vết thương (loại lớn) | | 500,000 – 2,000,000 | 0 | |
| 00437 | Vết thương nhỏ hơn 3cm không đụng xương hoặc cơ (khâu da) | | 500,000 | 0 | |
| 00438 | Rạch nhọt | | 300,000 – 1,500,000 | 0 | |
| 00439 | Bóc bướu sợi tuyến vú (loại nhỏ) | | 3,000,000 | 0 | |
| 00440 | Bóc bướu sợi tuyến vú (loại lớn) | | 4,000,000 | 0 | |
Thủ thuật Tai Mũi Họng | | | | |
| 01313 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 160,000 | 160.000 | 15.0052.0993 |
| 01314 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 100,000 | 100.000 | 15.0056.0882 |
| 01316 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 160,000 | 160.000 | 15.0140.0916 |
| 01317 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 160,000 | 160.000 | 15.0141.0916 |
| 01319 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 70,000 | 70.000 | 15.0212.0900 |
| 01321 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 250,000 | 225.000 | 15.0301.0216 |
| 01325 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 250,000 | 250.000 | 15.0304.0505 |
| 01351 | Chích nhọt ống tai ngoài | | 250,000 | 0 | |
| 01352 | Chích áp xe quanh Amidan | Chích áp xe quanh Amidan | 300,000 | 289.000 | 15.0207.0878 |
| 01353 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 500,000 | 350.000 | 15.0144.0906 |
| 01320 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 150,000 | 90.000 | 15.0213.0900 |
| 01318 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 200,000 | 180.000 | 15.0147.1006 |
| 01322 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 150,000 | 90.000 | 15.0302.0075 |
| 01323 | Thay băng vết mổ | | 130,000 | 40.000 | 15.0303.0200 |
| 00523 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 80,000 | 40.000 | 15.0222.0898 |
| 00530 | Lấy dị vật tai | | 300,000 | 0 | |
| 00531 | Lấy dị vật mũi | | 300,000 | 0 | |
| 00532 | Lấy ráy tai | | 100,000 | 40.000 | |
| 00544 | Rửa xoang bằng phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 100,000 | 80.000 | 15.0139.0897 |
| 00545 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 100,000 | 100.000 | 15.0058.0899 |
| 00554 | Lấy dị vật mũi gây tê | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 800,000 | 769.000 | 15.0143.0906 |
| 01745 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 200,000 | 150.000 | 15.0059.0908 |
| 01746 | Lấy dị vật tai gây tê | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 300,000 | 250,000 | 15.0054.0903 |
| 01312 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 300,000 – 1,000,000 | 250,000 – 800,000 | 15.0051.0216 |
| 00522 | Rửa xoang | | 80,000 | 0 | |
| 00524 | Rửa xoang – khí dung | | 120,000 | 0 | |
| 00527 | Rửa tai | | 150,000 | 0 | |
| 00537 | Lấy xương cá | | 200,000 | 0 | |
Thủ thuật tổng quát | | | | |
| 01343 | Thay băng vô khuẩn | | | 0 | |
| 01219 | Tiêm dưới da | | 50,000 | 0 | |
| 01491 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay | | 1,500,000 | 0 | |
| 01272 | Rửa vết thương | | 200,000 | 0 | |
| 01285 | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | 1,100,000 | 907.000 | 13.0054.0600 |
| 00464 | May vết thương vùng mặt | | 500,000 | 0 | |
| 00465 | Tách dính | | 1,500,000 | 0 | |
| 00466 | Thông tiểu | | 200,000 – 500,000 | 0 | |
| 00467 | Lấy dị vật | | 300,000 – 1,600,000 | 0 | |
Tiêm Chủng | | | | |
| 01434 | Vắc xin ngừa cúm (Ivacflu S) | | 330,000 | 0 | |
| 01697 | Vacxin HEXAXIM(6in1) | | 1,048,000 | 0 | |
| 01698 | Vacxin Varilrix | | 945,000 | 0 | |
| 01568 | Prevanar – Viêm phổi | | 1,390,000 | 0 | |
| 01581 | Viêm não mô cầu ACYW (Menactra) | | 1,360,000 | 0 | |
| 01582 | Vắc xin VA MENGOC BC | | 395,000 | 0 | |
| 01159 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | | 785,000 | 0 | |
| 01165 | Lao – BCG – Việt nam | | 125,000 | 0 | |
| 01688 | Viêm gan B người lớn – Heberbiovac HB | | 200,000 | 0 | |
| 01166 | Viêm gan B người lớn – Engerix B 1ml – Bỉ | | 235,000 | 0 | |
| 01167 | Viêm gan B người lớn – Euvax B 1ml – Hàn Quốc | | 160,000 | 0 | |
| 01168 | Viêm gan B trẻ em – Euvax B 0.5ml – Hàn Quốc | | 95,000 | 0 | |
| 01169 | Viêm gan B trẻ em – Hepavax Gene 0.5ml – Hàn Quốc | | 145,000 | 0 | |
| 01170 | Viêm gan B trẻ em – Engerix B 0,5ml – Bỉ | | 190,000 | 0 | |
| 01171 | Viêm não mô cầu BC – Va-Mengoc BC – Cu ba | | 285,000 | 0 | |
| 01172 | Sởi – MVVac (Lọ 5ml) – Việt Nam | | 315,000 | 0 | |
| 01173 | Sởi – MVVac (Liều 0.5ml) – Việt Nam | | 180,000 | 0 | |
| 01174 | Sởi – quai bị – rubella – MMR II (3 in 1) – Mỹ | | 400,000 | 0 | |
| 01175 | Sởi – quai bị – rubella – MMR (3 in 1) – Ấn Độ | | 350,000 | 0 | |
| 01176 | Thủy đậu – Varivax – Mỹ | | 950,000 | 0 | |
| 01177 | Thủy đậu – Varicella – Hàn Quốc | | 700,000 | 0 | |
| 01178 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) – Vaxigrip 0.25 ml – Pháp | | 275,000 | 0 | |
| 01179 | Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Influvac 0.5 ml – Hà Lan | | 335,000 | 0 | |
| 01180 | Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – GC Flu 0,5ml – Hàn Quốc | | 240,000 | 0 | |
| 01181 | Cúm (trẻ em >3 tuổi, người lớn) – Vaxigrip 0.5 ml – Pháp | | 325,000 | 0 | |
| 01182 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà – Gardasil – Mỹ | | 1,900,000 | 0 | |
| 01183 | Ung thư cổ tử cung – Cervarix – Bỉ | | 950,000 | 0 | |
| 01184 | Phòng uốn ván – VAT – Việt Nam | | 115,000 | 0 | |
| 01185 | Phòng uốn ván – SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) – Việt Nam | | 175,000 | 0 | |
| 01186 | Viêm não Nhật Bản – IMOJEV – Thái Lan | | 765,000 | 0 | |
| 01187 | Viêm não Nhật Bản – Jevax 1ml – Việt Nam | | 170,000 | 0 | |
| 01188 | Vắc xin phòng dại – Verorab 0,5ml (TB, TTD) – Pháp | | 410,000 | 0 | |
| 01189 | Vắc xin phòng dại – Abhayrab 0,5ml (TB) – Ấn Độ | | 325,000 | 0 | |
| 01190 | Vắc xin phòng dại – Abhayrab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ | | 215,000 | 0 | |
| 01191 | Vắc xin phòng dại – Indirab 0,5ml (TB) – Ấn Độ | | 255,000 | 0 | |
| 01192 | Vắc xin phòng dại – – | | 255,000 | 0 | |
| 01193 | Vắc xin phòng dại – Indirab 0,2ml (TTD) – Ấn Độ | | 215,000 | 0 | |
| 01194 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Adacel – Canada | | 620,000 | 0 | |
| 01195 | Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván – Bại liệt – Tetraxim – Pháp (4 in 1) | | 458,000 | 0 | |
| 01196 | Viêm gan B và Viêm gan A – Twinrix – Bỉ | | 560,000 | 0 | |
| 01197 | Viêm gan A – Havax 0,5ml – Việt nam | | 235,000 | 0 | |
| 01198 | Viêm gan A – Avaxim 80U – Pháp | | 595,000 | 0 | |
| 01199 | Thương hàn – Typhim VI – Pháp | | 315,000 | 0 | |
| 01200 | Các bệnh do HIB – Hiberix – Bỉ | | 325,000 | 0 | |
| 01201 | Các bệnh do HIB – Quimihib – Cu Ba | | 239,000 | 0 | |
| 01202 | Tả – mORCVAX – Việt Nam | | 115,000 | 0 | |
| 00375 | Vắc xin ngừa cúm (VAXIGRIP 0.5ml) | | 456,000 | 0 | |
| 00376 | Vắc xin ngừa cúm (Influvac 0.5 ml) | | 335,000 | 0 | |
| 01747 | Vacxin Rotarix | | 825,000 | 0 | |
| 01748 | Vacxin Synflorix | | 1,045,000 | 0 | |
X – Quang | | | | |
| 01346 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 160,000 | 150,000 | 18.0081.2001 |
| 01347 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 160,000 | 150,000 | 18.0082.0010 |
| 01348 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | | 160,000 | 0 | 18.0084.0028 |
| 01350 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 160,000 | 150,000 | 18.0111.0011 |
| 01428 | Chụp X quang Xương hàm dưới bên phải: chếch | | 160,000 | 0 | |
| 01339 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 160,000 | 150,000 | 18.0102.0010 |
| 01340 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | | 160,000 | 150,000 | 18.0114.0011 |
| 01463 | Chụp răng Panorex | | 120,000 | 0 | |
| 01480 | Citi implant 1 hàm | | 350,000 | 0 | |
| 01481 | Citi implant 2 hàm | | 400,000 | 0 | |
| 00019 | X – Quang tim phổi | Chụp Xquang ngực thẳng | 160,000 | 150,000 | 18.0119.0012 |
| 00033 | Chụp X quang Khung chậu: thẳng | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 160,000 | 144.000 | 18.0097.0030 |
| 00039 | Chụp X quang Hai chi dưới trẻ em trên một phim thẳng | | 160,000 | 0 | |
| 00040 | Chụp X quang Hai đùi trẻ em trên một phim thẳng | | 160,000 | 0 | |
| 00041 | Chụp X quang Hai cẳng chân trẻ em trên một phim thẳng | | 160,000 | 0 | |
| 00042 | Chụp X quang Sọ: thẳng | | 160,000 | 0 | |
| 00043 | Chụp X quang Sọ: nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00044 | Chụp X quang Sọ: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0067.0010 |
| 00045 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 160,000 | 150,000 | 18.0070.0028 |
| 00047 | Chụp X quang Sọ: Towne | | 160,000 | 0 | |
| 00052 | Chụp X quang Xương hàm dưới bên trái: chếch | | 160,000 | 0 | |
| 00055 | Chụp X quang Schuller: phải, trái | Chụp Xquang Schuller | 160,000 | 150,000 | 18.0078.0010 |
| 00056 | Chụp X quang Stenvers: phải, trái | | 160,000 | 0 | 18.0079.0010 |
| 00057 | Chụp X quang (Parma) | | 160,000 | 0 | |
| 00058 | Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water), Hirtz | Chụp Xquang Blondeau | 210,000 | 189.000 | 18.0072.0029 |
| | | Chụp Xquang Hirtz | | | 18.0073.0028 |
| 01446 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 210,000 | 189.000 | 18.0097.0030 |
| 01042 | X – Quang hàm chếch | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 170,000 | 150,000 | 18.0074.0028 |
| 00061 | Chụp X quang Xương chính mũi: thẳng nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00063 | Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00064 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0086.0028 |
| 00065 | Chụp X quang Cột sống cổ chếch 3/4 phải trái | | 160,000 | 0 | |
| 00066 | Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng nghiêng | | 180,000 | 150,000 | 18.0090.0011 |
| 00067 | Chụp X quang Cột sống ngực: chếch 3/4 phải trái | | 180,000 | 0 | |
| 00068 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 180,000 | 150,000 | 18.0091.0028 |
| 00069 | Chụp X quang Cột sống thắt lưng chếch 3/4 phải trái | | 180,000 | 0 | |
| 00073 | Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa | | 180,000 | 0 | |
| 00076 | Chụp X quang Xương cùng cụt : thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 180,000 | 150,000 | 18.0096.0028 |
| 01447 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 130,000 | 120,000 | 18.0119.0012 |
| 01445 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | | 0 | |
| 00081 | Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00082 | Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêng | Chụp Xquang ngực thẳng | 210,000 | 120,000 | 18.0119.0012 |
| 00085 | Chụp X quang Ngực đỉnh ưỡn | | 110,000 | 0 | |
| 00091 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | | 160,000 | 150,000 | 18.0121.0011 |
| 00114 | Chụp X quang Cánh tay P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0103.0028 |
| 00115 | Chụp X quang Cánh tay T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00118 | Chụp X quang Khớp vai P: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00119 | Chụp X quang Khớp vai T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 160,000 | 150,000 | 18.0100.0028 |
| 00120 | Chụp X quang Khuỷu tay P: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00121 | Chụp X quang Khuỷu tay T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0104.0028 |
| 00122 | Chụp X quang Cẳng tay P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 160,000 | 144.000 | 18.0106.0028 |
| 00123 | Chụp X quang Cẳng tay T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00124 | Chụp X quang Cổ tay P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 144.000 | 18.0107.0028 |
| 00125 | Chụp X quang Cổ tay T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0107.0028 |
| 00126 | Chụp X quang Bàn tay P: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00127 | Chụp X quang Bàn tay T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00132 | Chụp X quang Khớp háng P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0110.0028 |
| 00133 | Chụp X quang Khớp háng T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00136 | Chụp X quang Đùi P: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00137 | Chụp X quang Đùi T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00140 | Chụp X quang Khớp gối P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0112.0028 |
| 00141 | Chụp X quang Khớp gối T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0112.0028 |
| 00146 | Chụp X quang Cẳng chân P: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00147 | Chụp X quang Cẳng chân T: thẳng, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00148 | Chụp X quang Cổ chân P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0115.0028 |
| 00149 | Chụp X quang Cổ chân T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0115.0028 |
| 00150 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [P] | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0117.0028 |
| 00151 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [T] | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 160,000 | 150,000 | 18.0117.0028 |
| 00152 | Chụp X quang Bàn chân P: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0116.0028 |
| 00153 | Chụp X quang Bàn chân T: thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0116.0028 |
| 00158 | Chụp X quang Ổ mắt P: Caldwell, nghiêng | | 160,000 | 0 | |
| 00159 | Chụp X quang Ổ mắt T: Caldwell, nghiêng | | 130,000 | 0 | |
| 00167 | Chụp X quang Khớp vai thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 160,000 | 150,000 | 18.0101.0028 |
| 00168 | Chụp X quang Khớp ức đòn hai bên | | 160,000 | 0 | |
| 00173 | Chụp khớp gối đo trục | | 210,000 | 0 | |
| 00174 | Chụp x quang khớp thái dương hàm (P) : há – ngậm | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 160,000 | 150,000 | 18.0080.0010 |
| 00190 | Chụp ổ răng ( phim quanh chóp) | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 130,000 | 120,000 | 18.0081.2001 |
Xét nghiệm | | | | |
| 00578 | Công thức máu – NGFL | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 | 75,000 | 22.0121.1369 |
| 00603 | Glucose – đường huyết đói | Định lượng Glucose | 40,000 | 38,000 | 23.0075.1494 |
| 00665 | Tổng phân tích nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | 38,000 | 23.0206.1596 |
| 01588 | Morphine | | | 0 | |
| 01683 | HbsAg (test nhanh) | | 90,000 | 0 | |
| 01700 | Nồng độ cồn trong hơi thở | | 60,000 | 0 | |
| 00988 | Dengue NS1 Ag | | | 0 | |
| 00907 | Anti-ds DNA | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 290,000 | 261.000 | 22.0347.1439 |
| 00668 | Cặn lắng nước tiểu | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 50,000 | 45.000 | 22.0149.1594 |
| 00605 | Urea | Định lượng Urê | 40,000 | 38,000 | 23.0166.1494 |
| 00606 | Creatinine | Định lượng Creatinin | 40,000 | 38,000 | 23.0051.1494 |
| 00573 | Nhóm máu ABO(+Rh) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 100,000 | 90.000 | 22.0279.1269 |
| 00580 | PT (TQ) Prothrombin Time | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 60,000 | 54.000 | 22.0001.1352 |
| 00702 | Bilirubin Total (TP) | Định lượng Bilirubin toàn phần | 30,000 | 27.000 | 23.0027.1493 |
| 00703 | Bilirubin Direct (TT) | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30,000 | 27.000 | 23.0025.1493 |
| 00704 | Bilirubin Indirect (GT) | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 30,000 | 27.000 | 23.0026.1493 |
| 00667 | Cặn Addis | Cặn Addis | 50,000 | 38,000 | 22.0151.1594 |
| 00735 | Cholesterol | Định lượng Cholesterol toàn phần | 40,000 | 38,000 | 23.0041.1506 |
| 00574 | TCK (APTT) | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 60,000 | 54.000 | 22.0005.1354 |
| 00582 | Fibrinogen | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60,000 | 54.000 | 22.0011.1254 |
| 00608 | SGOT (AST) | Đo hoạt độ AST (GOT) | 40,000 | 38,000 | 23.0020.1493 |
| 00734 | Triglycerid | Định lượng Triglycerid | 40,000 | 38,000 | 23.0158.1506 |
| 00844 | Anti HIV (Determine) | | 120,000 | 0 | |
| 00609 | SGPT (ALT) | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 40,000 | 38,000 | 23.0019.1493 |
| 00610 | Gama GT | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 40,000 | 36.000 | 23.0077.1518 |
| 00843 | HBsAg | | 120,000 | 0 | 23.0081.1647 |
| 00827 | Anti HBs | | 120,000 | 0 | |
| 00614 | Alkaline Phosphatase (ALP) | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 70,000 | 63.000 | 23.0009.1493 |
| 00736 | HDL-C | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 40,000 | 38,000 | 23.0084.1506 |
| 00672 | Heroin/Morphine (NT) | Định tính Morphin (test nhanh) | 80,000 | 38,000 | 23.0194.1589 |
| 00636 | Heroin/máu | | 350,000 | 0 | |
| 00828 | HBeAg (Định lượng) | | 150,000 | 0 | |
| 00829 | Anti HBe | | 150,000 | 0 | |
| 00855 | HAV Total | | 200,000 | 0 | |
| 00678 | Amphetamines (NT) | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 80,000 | 72.000 | 23.0173.1575 |
| 00673 | HCG nước tiểu/Qs | | 40,000 | 0 | |
| 00862 | Anti HBc IgM | | 190,000 | 0 | |
| 00830 | Anti HBc Total | | 190,000 | 0 | |
| 00831 | HAV IgG | | 210,000 | 0 | |
| 00854 | HCV_Ab (Anti HCV) | | 200,000 | 0 | |
| 00674 | Creatinin nước tiểu | | 40,000 | 0 | |
| 00675 | Urea nước tiểu | | 40,000 | 0 | |
| 00579 | VS (ESR) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 50,000 | 45.000 | 22.0143.1303 |
| 00583 | KSTSR(Malaria Ag P.f-P.v) | | 100,000 | 0 | |
| 00616 | Uric Acid | Định lượng Acid Uric | 40,000 | 36.000 | 23.0003.1494 |
| 00737 | LDL-C | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 40,000 | 36.000 | 23.0112.1506 |
| 00615 | Amylase máu | Đo hoạt độ P-Amylase | 80,000 | 72.000 | 23.0122.1508 |
| 00852 | TSH | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 110,000 | 99.000 | 23.0162.1570 |
| 00835 | Free T3 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 110,000 | 99.000 | 23.0068.1561 |
| 00619 | Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) | | 120,000 | 0 | 23.0058.1487 |
| 00589 | Điện di Hemoglobine | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 420,000 | 378.000 | 22.0161.1292 |
| 00591 | Strongyloides stercoralis – IgG (Giun lươn) | | 120,000 | | |
| 00832 | AFP (tầm soát K gan) | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 120,000 | 108.000 | 23.0018.1457 |
| 00836 | Free T4 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 110,000 | 99.000 | 23.0069.1561 |
| 00590 | Toxocara canis – IgG (Giun đũa chó) | | 120,000 | | |
| 00630 | Fe/ huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 80,000 | 72.000 | 22.0117.1503 |
| 00617 | Ca (Calcium TP) | Định lượng Calci toàn phần | 40,000 | 36.000 | 23.0029.1473 |
| 00624 | HbA1C | Định lượng HbA1c | 180,000 | 162.000 | 23.0083.1523 |
| 00841 | Ferritine | Định lượng Ferritin | 150,000 | 135.000 | 22.0116.1514 |
| 00845 | β – HCG | | 160,000 | | |
| 00834 | PSA ( (tầm soát K tiền liệt tuyến) | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 160,000 | 144.000 | 23.0139.1553 |
| 00856 | CA 19-9 (tầm soát K tụy, tạng) | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 200,000 | 180.000 | 23.0033.1470 |
| 00900 | CA 72-4 (tầm soát K dạ dày) | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 200,000 | 180.000 | 23.0035.1471 |
| 00837 | CA 125 (tầm soát K buồng trứng) | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 200,000 | 180.000 | 23.0032.1468 |
| 00838 | CA 15-3 (tầm soát K vú) | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 200,000 | 180.000 | 23.0034.1469 |
| 00613 | Albumin | Định lượng Albumin | 40,000 | 36.000 | 23.0007.1494 |
| 00833 | CEA (tầm soát K đại tràng, đường tiêu hóa) | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 160,000 | 144.000 | 23.0039.1476 |
| 00611 | Protein TP/máu | Định lượng Protein toàn phần | 40,000 | 36.000 | 23.0133.1494 |
| 00878 | Cyfra 21-1 (tầm soát K phổi không do tế bào nhỏ) | Định lượng Cyfra 21- 1 | 200,000 | 180.000 | 23.0052.1486 |
Xét Nghiệm Cổ Tử Cung | | | | |
| 01562 | HPV – PCR | | 350,000 | 0 | |
| 01695 | EASYPREP | | 750,000 | 0 | |
| 01702 | Cy-prep | | 550,000 | 0 | |
| 00378 | pap smear (2) | | 200,000 | 0 | |
| 00379 | Liqui prep Pap | | 450,000 | 0 | |
| 00380 | HPV HC2 | | 900,000 | 0 | |
| 00392 | HPV (định tính) | | 320,000 | 0 | |
| 00393 | HPV (định genotype) | | 580,000 | 0 | |
| 00401 | HPV DNA Cobas Roche | | 750,000 | 0 | |
Xét nghiệm huyết trắng | | | | |
| 00382 | Soi tươi – nhuộm Gram huyết trắng/dịch âm đạo | | 150,000 | 0 | |
| 00383 | Soi tươi huyết trắng/dịch âm đạo | | 100,000 | 0 | |
| 01450 | Cấy phân (KSK) | | 250,000 | 0 | |
| 01586 | Soi tươi tìm nấm | | 150,000 | 0 | |
| 00402 | Cấy vi trùng + KSĐ (máu, nước tiểu, đàm, phân, dịch..) | | 400,000 | 0 | |
| 00403 | Cấy Nấm | | 450,000 | 0 | |