BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT | Mã dịch vụ | Mã TT 43 | Mã TT 37 | Số quyết định | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ |
Cấp Cứu | ||||||
1 | 01274 | 1.2 | 01.0002.1778 | 547/QĐ-SYT | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 80,000 |
2 | 01281 | 1.221 | 01.0221.0211 | 547/QĐ-SYT | Thụt tháo | 110,000 |
3 | 01354 | 2.241 | 4677/SYT-QLDVYT | Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) | 50,000 | |
4 | 01355 | 2.339 | 02.0339.0211 | 4677/SYT-QLDVYT | Thụt tháo phân | 300,000 |
5 | 01356 | 3.172 | 4677/SYT-QLDVYT | Cho ăn qua ống thông dạ dày | 100,000 | |
6 | 01360 | 3.1704 | 4677/SYT-QLDVYT | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 200,000 | |
7 | 01275 | 1.65 | 01.0065.0071 | 547/QĐ-SYT | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 280,000 |
8 | 01276 | 1.66 | 01.0066.1888 | 547/QĐ-SYT | Đặt ống nội khí quản | 700,000 |
9 | 01277 | 1.86 | 01.0086.0898 | 547/QĐ-SYT | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 25,000 |
10 | 01278 | 1.160 | 01.0160.0210 | 547/QĐ-SYT | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 120,000 |
11 | 01279 | 1.216 | 01.0216.0103 | 547/QĐ-SYT | Đặt ống thông dạ dày | 120,000 |
12 | 01282 | 1.267 | 01.0267.0203 | 547/QĐ-SYT | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 380,000 |
13 | 01280 | 1.218 | 01.0218.0159 | 547/QĐ-SYT | Rửa dạ dày cấp cứu | 150,000 |
Điện tim | ||||||
14 | 00566 | 2.85 | 547/QĐ-SYT | Điện tim thường | 100,000 | |
Khám bệnh | ||||||
15 | 01031 | 03.1899 | 547/QĐ-SYT | Khám nhi | 200,000 | |
16 | 01270 | 05.1899 | 4677/SYT-QLDVYT | Khám da liễu | 250,000 | |
17 | 00006 | 14.1899 | 547/QĐ-SYT | Khám mắt | 300,000 | |
18 | 00001 | 02.1899 | 547/QĐ-SYT | Khám nội | 200,000 | |
19 | 00002 | 15.1899 | 547/QĐ-SYT | Khám tai mũi họng | 200,000 | |
20 | 00005 | 16.1899 | 4677/SYT-QLDVYT | Khám Răng hàm mặt | 120,000 | |
21 | 01029 | 13.165 | 547/QĐ-SYT | Khám phụ khoa | 200,000 | |
22 | 01262 | 13.41 | 547/QĐ-SYT | Khám thai | 200,000 | |
Mắt | ||||||
23 | 01294 | 14.168 | 14.0168.0764 | 547/QĐ-SYT | Khâu cò mi, tháo cò | 850,000 |
24 | 01299 | 14.193 | 14.0193.0856 | 547/QĐ-SYT | Tiêm dưới kết mạc | 70,000 |
25 | 01300 | 14.194 | 14.0194.0857 | 547/QĐ-SYT | Tiêm cạnh nhãn cầu | 70,000 |
26 | 01301 | 14.201 | 14.0201.0769 | 547/QĐ-SYT | Khâu kết mạc | 1,400,000 |
27 | 01303 | 14.203 | 14.0203.0075 | 547/QĐ-SYT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 100,000 |
28 | 01304 | 14.204 | 14.0204.0075 | 547/QĐ-SYT | Cắt chỉ khâu kết mạc | 50,000 |
29 | 01306 | 14.207 | 14.0207.0738 | 547/QĐ-SYT | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 200,000 |
30 | 01309 | 14.215 | 14.0215.0505 | 547/QĐ-SYT | Rạch áp xe mi | 260,000 |
31 | 01310 | 14.219 | 14.0219.0849 | 547/QĐ-SYT | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 |
32 | 01357 | 3.1659 | 03.1659.0738 | 4677/SYT-QLDVYT | Cắt bỏ chắp có bọc | 300,000 |
33 | 01358 | 3.1689 | 03.1689.0785 | 4677/SYT-QLDVYT | Lấy calci đông dưới kết mạc | 250,000 |
34 | 01359 | 3.1703 | 03.1703.0075 | 4677/SYT-QLDVYT | Cắt chỉ khâu da | 100,000 |
35 | 01344 | 14.260 | 547/QĐ-SYT | Đo thị lực | 150,000 | |
36 | 01291 | 14.82 | 14.0082.0847 | 547/QĐ-SYT | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 210,000 |
37 | 01295 | 14.171 | 14.0171.0769 | 547/QĐ-SYT | Khâu da mi đơn giản | 250,000 |
38 | 01296 | 14.172 | 14.0172.0772 | 547/QĐ-SYT | Khâu phục hồi bờ mi | 1,500,000 |
39 | 01297 | 14.174 | 14.0174.0773 | 547/QĐ-SYT | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [Người lớn] | 1,500,000 |
40 | 01298 | 14.192 | 14.0192.0075 | 547/QĐ-SYT | Cắt chỉ khâu giác mạc | 70,000 |
41 | 01305 | 14.206 | 14.0206.0730 | 547/QĐ-SYT | Bơm rửa lệ đạo | 80,000 |
42 | 01302 | 14.202 | 14.0202.0785 | 547/QĐ-SYT | Lấy calci kết mạc | 70,000 |
43 | 01307 | 14.213 | 14.0213.0778 | 547/QĐ-SYT | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 150,000 |
44 | 01292 | 14.83 | 14.0083.0836 | 547/QĐ-SYT | Cắt u da mi không ghép | 1,000,000 |
45 | 01293 | 14.112 | 14.0112.0075 | 547/QĐ-SYT | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 42,000 |
46 | 01308 | 14.214 | 14.0214.0778 | 547/QĐ-SYT | Bóc giả mạc | 150,000 |
47 | 01311 | 14.265 | 14.0265.0751 | 547/QĐ-SYT | Đo thị giác 2 mắt | 100,000 |
48 | 01312 | 15.51 | 15.0051.0216 | 547/QĐ-SYT | Khâu vết rách vành tai | 350,000 |
49 | 00237 | 14.197 | 14.0197.0854 | 547/QĐ-SYT | Bơm thông lệ đạo | 200,000 |
50 | 00239 | 14.211 | 14.0211.0842 | 547/QĐ-SYT | Rửa cùng đồ | 300,000 |
51 | 00246 | 14.165 | 14.0165.0823 | 547/QĐ-SYT | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 4,000,000 |
52 | 00254 | 14.258 | 14.0258.0754 | 547/QĐ-SYT | Đo khúc xạ máy | 150,000 |
53 | 00257 | 14.255 | 14.0255.0755 | 547/QĐ-SYT | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 120,000 |
54 | 00262 | 14.166 | 14.0166.0777 | 547/QĐ-SYT | Lấy dị vật giác mạc sâu | 300,000 |
55 | 00263 | 14.200 | 547/QĐ-SYT | 14.0200.0782 | 200,000 | |
56 | 00268 | 14.187 | 14.0187.0788 | 547/QĐ-SYT | Phẫu thuật quặm | 5,000,000 |
57 | 00272 | 14.210 | 14.0210.0799 | 547/QĐ-SYT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 150,000 |
58 | 00280 | 14.256 | 14.0256.0843 | 547/QĐ-SYT | Đo sắc giác | 150,000 |
59 | 00283 | 14.218 | 14.0218.0849 | 547/QĐ-SYT | Soi đáy mắt trực tiếp | 100,000 |
60 | 00289 | 14.261 | 547/QĐ-SYT | Thử kính loạn thị | 150,000 | |
Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng | ||||||
61 | 01284 | 2.304 | 02.0304.0134 | 547/QĐ-SYT | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 900,000 |
62 | 00301 | 2.305 | 02.0305.0135 | 547/QĐ-SYT | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 900,000 |
63 | 00306 | 2.254 | 4677/SYT-QLDVYT | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê | 1,500,000 | |
64 | 00308 | 2.299 | 4677/SYT-QLDVYT | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) | 500,000 | |
Phụ Khoa | ||||||
65 | 01286 | 13.144 | 13.0144.0721 | 547/QĐ-SYT | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 520,000 |
66 | 01287 | 13.150 | 13.0150.0724 | 547/QĐ-SYT | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2,000,000 |
67 | 01288 | 13.151 | 13.0151.0601 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,100,000 |
68 | 01289 | 13.157 | 13.0157.0619 | 547/QĐ-SYT | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 270,000 |
69 | 01290 | 13.163 | 13.0163.0602 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe vú | 300,000 |
70 | 00344 | 13.239 | 13.0239.0645 | 4677/SYT-QLDVYT | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 1,500,000 |
71 | 00345 | 13.167 | 547/QĐ-SYT | Làm thuốc âm đạo | 50,000 | |
72 | 00353 | 13.148 | 13.0148.0630 | 547/QĐ-SYT | Lấy dị vật âm đạo | 200,000 |
Răng Hàm Mặt | ||||||
73 | 01361 | 3.1852 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) | 500,000 | |
74 | 01362 | 3.1915 | 03.1915.1024 | 4677/SYT-QLDVYT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 250,000 |
75 | 01363 | 3.1917 | 4677/SYT-QLDVYT | Nhổ răng vĩnh viễn | 250,000 | |
76 | 01364 | 3.1918 | 03.1918.1007 | 4677/SYT-QLDVYT | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 300,000 |
77 | 01365 | 3.1922 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | 300,000 | |
78 | 01366 | 3.1925 | 4677/SYT-QLDVYT | Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite | 1,500,000 | |
79 | 01367 | 3.1926 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 300,000 | |
80 | 01368 | 3.1928 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị viêm quanh răng | 250,000 | |
81 | 01369 | 3.1929 | 03.1929.1031 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 250,000 |
82 | 01370 | 3.1933 | 4677/SYT-QLDVYT | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } | 500,000 | |
83 | 01371 | 3.1936 | 4677/SYT-QLDVYT | Tháo chụp răng giả | 360,000 | |
84 | 01375 | 3.1943 | 4677/SYT-QLDVYT | Lấy tủy buồng răng sữa | 450,000 | |
85 | 01376 | 3.1944 | 03.1944.1016 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị tủy răng sữa | 500,000 |
86 | 01377 | 3.1945 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | 1,500,000 | |
87 | 01378 | 3.1947 | 4677/SYT-QLDVYT | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | 900,000 | |
88 | 01379 | 3.1952 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | 200,000 | |
89 | 01381 | 3.1954 | 03.1954.1019 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 200,000 |
90 | 01382 | 3.1955 | 03.1955.1029 | 4677/SYT-QLDVYT | Nhổ răng sữa | 200,000 |
91 | 01383 | 3.1956 | 03.1956.1029 | 4677/SYT-QLDVYT | Nhổ chân răng sữa | 150,000 |
92 | 01384 | 3.1957 | 03.1957.1033 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 150,000 |
93 | 01385 | 3.1958 | 4677/SYT-QLDVYT | Chích Apxe lợi trẻ em | 150,000 | |
94 | 01387 | 3.1960 | 4677/SYT-QLDVYT | Chích áp xe lợi | 200,000 | |
95 | 01388 | 3.1961 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị viêm lợi do mọc răng | 300,000 | |
96 | 01389 | 3.1965 | 4677/SYT-QLDVYT | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 500,000 | |
97 | 01390 | 3.2077 | 4677/SYT-QLDVYT | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | 300,000 | |
98 | 01401 | 16.35 | 16.0035.1023 | 4677/SYT-QLDVYT | Phẫu thuật nạo túi lợi | 2,000,000 |
99 | 01402 | 16.38 | 4677/SYT-QLDVYT | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | 1,500,000 | |
100 | 01403 | 16.40 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị áp xe quanh răng mạn | 2,500,000 | |
101 | 01404 | 16.43 | 16.0043.1020 | 4677/SYT-QLDVYT | Lấy cao răng | 250,000 |
102 | 01405 | 16.50 | 16.0050.1012 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 800,000 |
103 | 01406 | 16.52 | 16.0052.1012 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 800,000 |
104 | 01407 | 16.57 | 16.0057.1032 | 4677/SYT-QLDVYT | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 500,000 |
105 | 01408 | 16.71 | 16.0071.1018 | 4677/SYT-QLDVYT | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | 1,300,000 |
106 | 01409 | 16.72 | 16.0072.1018 | 4677/SYT-QLDVYT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 1,300,000 |
107 | 01410 | 16.79 | 4677/SYT-QLDVYT | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | 1,500,000 | |
108 | 01411 | 16.82 | 4677/SYT-QLDVYT | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1,500,000 | |
109 | 01412 | 16.83 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 1,300,000 | |
110 | 01413 | 16.129 | 4677/SYT-QLDVYT | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 600,000 | |
111 | 01414 | 16.138 | 4677/SYT-QLDVYT | Tháo chụp răng giả | 260,000 | |
112 | 01415 | 16.139 | 4677/SYT-QLDVYT | Sửa hàm giả gãy | 3,000,000 | |
113 | 01416 | 16.140 | 4677/SYT-QLDVYT | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | 500,000 | |
114 | 01417 | 16.142 | 4677/SYT-QLDVYT | Đệm hàm nhựa thường | 1,000,000 | |
115 | 01418 | 16.204 | 16.0204.1025 | 4677/SYT-QLDVYT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 250,000 |
116 | 01421 | 16.227 | 4677/SYT-QLDVYT | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 1,200,000 | |
117 | 01422 | 16.230 | 16.0230.1010 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 250,000 |
118 | 01423 | 16.233 | 16.0233.1050 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 1,500,000 |
119 | 01055 | 16.61 | 16.0061.1011 | 4677/SYT-QLDVYT | Điều trị tủy lại | 1,500,000 |
120 | 01068 | 16.137 | 4677/SYT-QLDVYT | Tháo cầu răng giả | 850,000 | |
Siêu Âm | ||||||
121 | 00017 | 18.15 | 18.0015.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 200,000 |
122 | 00018 | 18.54 | 18.0054.0001 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm tuyến vú hai bên | 200,000 |
123 | 01424 | 18.26 | 18.0026.0069 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 255,000 |
124 | 01426 | 18.45 | 18.0045.0004 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 255,000 |
125 | 01326 | 18.4 | 18.0004.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm hạch vùng cổ | 200,000 |
126 | 01331 | 18.16 | 18.0016.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 200,000 |
127 | 01332 | 18.18 | 18.0018.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm tử cung phần phụ | 200,000 |
128 | 01333 | 18.30 | 18.0030.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 200,000 |
129 | 01328 | 18.8 | 18.0008.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm nhãn cầu | 200,000 |
130 | 01327 | 18.7 | 18.0007.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm qua thóp | 200,000 |
131 | 01330 | 18.11 | 18.0011.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm màng phổi | 200,000 |
132 | 00212 | 18.1 | 18.0001.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm tuyến giáp | 200,000 |
133 | 00223 | 18.20 | 18.0020.0001 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 400,000 |
134 | 00227 | 18.3 | 18.0003.0001 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 200,000 |
135 | 00229 | 18.31 | 18.0031.0003 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 200,000 |
136 | 01329 | 18.10 | 18.0010.0069 | 547/QĐ-SYT | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 200,000 |
Siêu âm Doppler màu | ||||||
137 | 00029 | 2.113 | 02.0113.0004 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm Doppler tim | 350,000 |
138 | 00219 | 2.112 | 02.0112.0004 | 4677/SYT-QLDVYT | Siêu âm Doppler mạch máu | 350,000 |
Soi Cổ Tử Cung | ||||||
139 | 00365 | 13.166 | 13.0166.0715 | 547/QĐ-SYT | Soi cổ tử cung | 400,000 |
Thủ thuật | ||||||
140 | 01392 | 3.2387 | 03.2387.0212 | 4677/SYT-QLDVYT | Tiêm trong da | 100,000 |
141 | 01393 | 3.2389 | 03.2389.0212 | 4677/SYT-QLDVYT | Tiêm bắp thịt | 100,000 |
Thủ Thuật Khác | ||||||
142 | 01394 | 3.2391 | 03.2391.0215 | 4677/SYT-QLDVYT | Truyền tĩnh mạch | 160,000 |
143 | 01395 | 10.164 | 10.0164.0508 | 4677/SYT-QLDVYT | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 2,000,000 |
144 | 01396 | 10.410 | 10.0410.0584 | 4677/SYT-QLDVYT | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 3,500,000 |
145 | 01397 | 10.411 | 10.0411.0584 | 4677/SYT-QLDVYT | Cắt hẹp bao quy đầu | 3,500,000 |
146 | 01398 | 10.954 | 10.0954.0576 | 4677/SYT-QLDVYT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 500,000 |
147 | 01399 | 10.960 | 4677/SYT-QLDVYT | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 2,000,000 | |
148 | 01400 | 13.228 | 4677/SYT-QLDVYT | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 500,000 | |
149 | 01283 | 2.163 | 02.0163.0203 | 547/QĐ-SYT | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 180,000 |
150 | 00415 | 3.2390 | 03.2390.0212 | 4677/SYT-QLDVYT | Tiêm tĩnh mạch | 50,000 |
Thủ thuật Tai Mũi Họng | ||||||
151 | 01313 | 15.52 | 15.0052.0993 | 547/QĐ-SYT | Bơm hơi vòi nhĩ | 160,000 |
152 | 01314 | 15.56 | 15.0056.0882 | 547/QĐ-SYT | Chọc hút dịch vành tai | 100,000 |
153 | 01316 | 15.140 | 15.0140.0916 | 547/QĐ-SYT | Nhét bấc mũi sau | 160,000 |
154 | 01317 | 15.141 | 15.0141.0916 | 547/QĐ-SYT | Nhét bấc mũi trước | 160,000 |
155 | 01351 | 15.57 | 547/QĐ-SYT | Chích nhọt ống tai ngoài | 250,000 | |
156 | 01352 | 15.207 | 15.0207.0878 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe quanh Amidan | 250,000 |
157 | 01353 | 15.144 | 15.0144.0906 | 547/QĐ-SYT | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 300,000 |
158 | 01319 | 15.212 | 15.0212.0900 | 547/QĐ-SYT | Lấy dị vật họng miệng | 70,000 |
159 | 01321 | 15.301 | 15.0301.0216 | 547/QĐ-SYT | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 250,000 |
160 | 01324 | 15.304 | 15.0304.0505 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 250,000 |
161 | 01325 | 15.304 | 15.0304.0505 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 250,000 |
162 | 01318 | 15.147 | 15.0147.1006 | 547/QĐ-SYT | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 200,000 |
163 | 01315 | 15.138 | 15.0138.0920 | 547/QĐ-SYT | Chọc rửa xoang hàm | 400,000 |
164 | 01320 | 15.213 | 15.0213.0900 | 547/QĐ-SYT | Lấy dị vật hạ họng | 70,000 |
165 | 01322 | 15.302 | 15.0302.0075 | 547/QĐ-SYT | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 70,000 |
166 | 01323 | 15.303 | 15.0303.0200 | 547/QĐ-SYT | Thay băng vết mổ | 80,000 |
167 | 00523 | 15.222 | 15.0222.0898 | 547/QĐ-SYT | Khí dung mũi họng | 40,000 |
168 | 00544 | 15.139 | 15.0139.0897 | 547/QĐ-SYT | Phương pháp Proetz | 60,000 |
169 | 00545 | 15.58 | 15.0058.0899 | 547/QĐ-SYT | Làm thuốc tai | 100,000 |
170 | 00554 | 15.143 | 15.0143.0906 | 547/QĐ-SYT | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 500,000 |
Thủ thuật tổng quát | ||||||
171 | 01285 | 13.54 | 13.0054.0600 | 547/QĐ-SYT | Chích áp xe tầng sinh môn | 1,100,000 |
X – Quang | ||||||
172 | 01346 | 18.81 | 18.0081.2001 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 150,000 |
173 | 01347 | 18.82 | 18.0082.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 150,000 |
174 | 01348 | 18.84 | 18.0084.0028 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 150,000 |
175 | 01349 | 18.85 | 18.0085.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang mỏm trâm | 150,000 |
176 | 01350 | 18.111 | 18.0111.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 150,000 |
177 | 01334 | 18.75 | 18.0075.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 150,000 |
178 | 01335 | 18.88 | 18.0088.0030 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 200,000 |
179 | 01336 | 18.92 | 18.0092.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 150,000 |
180 | 01337 | 18.93 | 18.0093.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 150,000 |
181 | 01338 | 18.99 | 18.0099.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 150,000 |
182 | 01339 | 18.102 | 18.0102.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 150,000 |
183 | 01340 | 18.114 | 18.0114.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 150,000 |
184 | 00033 | 18.97 | 18.0097.0030 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 150,000 |
185 | 00044 | 18.67 | 18.0067.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 150,000 |
186 | 00055 | 18.78 | 18.0078.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang Schuller | 150,000 |
187 | 00056 | 18.79 | 18.0079.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang Stenvers | 150,000 |
188 | 01042 | 18.74 | 18.0074.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 100,000 |
189 | 00064 | 18.86 | 18.0086.0013 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 150,000 |
190 | 00066 | 18.90 | 18.0090.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 170,000 |
191 | 00068 | 18.91 | 18.0091.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 170,000 |
192 | 00076 | 18.96 | 18.0096.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 170,000 |
193 | 00091 | 18.121 | 18.0121.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 150,000 |
194 | 00114 | 18.103 | 18.0103.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 150,000 |
195 | 00119 | 18.100 | 18.0100.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 150,000 |
196 | 00121 | 18.104 | 18.0104.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
197 | 00122 | 18.106 | 18.0106.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 150,000 |
198 | 00125 | 18.109 | 18.0109.0012 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 150,000 |
199 | 00132 | 18.110 | 18.0110.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 150,000 |
200 | 00148 | 18.115 | 18.0115.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 150,000 |
201 | 00150 | 18.117 | 18.0117.0011 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 150,000 |
202 | 00174 | 18.80 | 18.0080.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 150,000 |
203 | 00190 | 18.81 | 18.0081.2001 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 50,000 |
204 | 00196 | 18.89 | 18.0089.0010 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 150,000 |
205 | 00197 | 18.86 | 18.0086.0013 | 547/QĐ-SYT | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 |
Xét nghiệm | ||||||
206 | 00578 | 22.121 | 22.0121.1369 | 547/QĐ-SYT | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 |
207 | 00603 | 23.187 | 23.0187.1593 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Glucose | 40,000 |
208 | 00665 | 23.206 | 23.0206.1596 | 547/QĐ-SYT | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 40,000 |
209 | 00907 | 22.347 | 22.0347.1439 | 547/QĐ-SYT | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 290,000 |
210 | 00668 | 22.149 | 22.0149.1594 | 547/QĐ-SYT | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 40,000 |
211 | 00605 | 23.166 | 23.0166.1494 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Urê | 40,000 |
212 | 00606 | 23.51 | 23.0051.1494 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Creatinin | 40,000 |
213 | 00573 | 22.279 | 22.0279.1269 | 547/QĐ-SYT | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 100,000 |
214 | 00580 | 22.1 | 22.0001.1352 | 547/QĐ-SYT | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 60,000 |
215 | 00702 | 23.27 | 23.0027.1493 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Bilirubin toàn phần | 30,000 |
216 | 00703 | 23.25 | 23.0025.1493 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30,000 |
217 | 00704 | 23.26 | 23.0026.1493 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 30,000 |
218 | 00735 | 23.41 | 23.0041.1506 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 40,000 |
219 | 00667 | 22.151 | 22.0151.1594 | 547/QĐ-SYT | Cặn Addis | 50,000 |
220 | 00574 | 22.5 | 22.0005.1354 | 547/QĐ-SYT | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 60,000 |
221 | 00582 | 22.11 | 22.0011.1254 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60,000 |
222 | 00608 | 23.20 | 23.0020.1493 | 547/QĐ-SYT | Đo hoạt độ AST (GOT) | 40,000 |
223 | 00734 | 23.158 | 23.0158.1506 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 40,000 |
224 | 00609 | 23.19 | 23.0019.1493 | 547/QĐ-SYT | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 40,000 |
225 | 00843 | 23.81 | 23.0081.1647 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 120,000 |
226 | 00610 | 23.77 | 23.0077.1518 | 547/QĐ-SYT | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 40,000 |
227 | 00614 | 23.9 | 23.0009.1493 | 547/QĐ-SYT | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 40,000 |
228 | 00672 | 23.194 | 23.0194.1589 | 547/QĐ-SYT | Định tính Morphin (test nhanh) | 80,000 |
229 | 00736 | 23.84 | 23.0084.1506 | 547/QĐ-SYT | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 40,000 |
230 | 00673 | 23.179 | 547/QĐ-SYT | Định tính beta hCG (test nhanh) | 40,000 | |
231 | 00678 | 23.173 | 23.0173.1575 | 547/QĐ-SYT | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 80,000 |
232 | 00579 | 22.143 | 22.0143.1303 | 547/QĐ-SYT | Máu lắng (bằng máy tự động) | 50,000 |
233 | 00737 | 23.112 | 23.0112.1506 | 547/QĐ-SYT | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 40,000 |
234 | 00616 | 23.3 | 23.0003.1494 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Acid Uric | 40,000 |
235 | 00615 | 23.122 | 23.0122.1508 | 4677/SYT-QLDVYT | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 70,000 |
236 | 00852 | 23.162 | 23.0162.1570 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 110,000 |
237 | 00835 | 23.68 | 23.0068.1561 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 110,000 |
238 | 00619 | 23.58 | 23.0058.1487 | 547/QĐ-SYT | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 100,000 |
239 | 00589 | 22.161 | 22.0161.1292 | 547/QĐ-SYT | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 180,000 |
240 | 00832 | 23.18 | 23.0018.1457 | 547/QĐ-SYT | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 120,000 |
241 | 00836 | 23.69 | 23.0069.1561 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 110,000 |
242 | 00630 | 22.117 | 22.0117.1503 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng sắt huyết thanh | 70,000 |
243 | 00617 | 23.29 | 23.0029.1473 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Calci toàn phần | 40,000 |
244 | 00624 | 23.83 | 23.0083.1523 | 547/QĐ-SYT | Định lượng HbA1c | 120,000 |
245 | 00841 | 22.116 | 22.0116.1514 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng Ferritin | 130,000 |
246 | 00845 | 23.179 | 547/QĐ-SYT | Định tính beta hCG (test nhanh) | 160,000 | |
247 | 00834 | 23.139 | 23.0139.1553 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 160,000 |
248 | 00856 | 23.33 | 23.0033.1470 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 180,000 |
249 | 00837 | 23.32 | 23.0032.1468 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 180,000 |
250 | 00838 | 23.34 | 23.0034.1469 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 180,000 |
251 | 00900 | 23.35 | 23.0035.1471 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 180,000 |
252 | 00613 | 23.7 | 23.0007.1494 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Albumin | 40,000 |
253 | 00833 | 23.39 | 23.0039.1476 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 160,000 |
254 | 00611 | 23.133 | 23.0133.1494 | 547/QĐ-SYT | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 40,000 |
255 | 00877 | 23.56 | 23.0056.1488 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng Digoxin [Máu] | 160,000 |
256 | 00878 | 23.52 | 23.0052.1486 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 180,000 |
257 | 00647 | 23.55 | 23.0055.1489 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 340,000 |
258 | 00891 | 23.65 | 23.0065.1517 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 140,000 |
259 | 00892 | 23.110 | 23.0110.1535 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 140,000 |
260 | 00905 | 23.145 | 4677/SYT-QLDVYT | Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) | 130,000 | |
261 | 919/QĐ-SYT | Test nhanh Covid-19 | 300,000 | |||
262 | RT-PCR SARS-CoV2 | 800,000 |