STT | TẦM SOÁT UNG THƯ: GAN, PHỔI, DẠ DÀY, ĐẠI TRÀNG, TUYẾN GIÁP, TIỀN LIỆT TUYẾN (NAM), SẢN PHỤ KHOA (NỮ) | NAM | NỮ |
Giá Trị Gói Khám | 8,000,000 | 9,500,000 | |
KHÁM LÂM SÀNG | |||
1 | Bệnh sử | x | x |
2 | Khám Nội tổng quát | x | x |
3 | Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Gan mật | x | x |
4 | Khám Chuyên khoa Tai Mũi họng | x | x |
5 | Khám Chuyên Khoa Phụ Khoa & Khám Vú | x | |
6 | Kiểm tra thể lực và các dấu hiệu sinh tồn Kiểm tra mạch, huyết áp, chiều cao, cân nặng, BMI, đo thị lực | x | x |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
7 | Siêu âm Bụng Phát hiện những dấu hiệu bất thường ở ổ bụng, Gan, Tiền liệt tuyến (nam), Tử cung, Buồng trứng (nữ) | x | x |
8 | Siêu âm Tuyến Giáp Kiểm tra những bất thường, bệnh liên quan đến tuyến giáp, cường giáp | x | x |
9 | Xquang Phổi Phát hiện dấu hiện bất thường, bệnh lý về Phổi | x | x |
10 | Nội soi Dạ dày tiền mê Khảo sát những thương tổn dạ dày, tầm soát ung thư dạ dày | x | x |
11 | Nội soi Đại tràng tiền mê Khảo sát những thương tổn đại tràng, tầm soát ung thư đại tràng | x | x |
12 | Siêu âm vú (Nữ) Phát hiện những dấu hiệu bất thường của tuyến Vú, hạch ở nách, … | x | |
13 | Siêu âm Phụ khoa đầu dò (Nữ) Siêu âm Phụ khoa qua ngả âm đạo, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của tử cung, buồng trứng | x | |
14 | Soi cổ tử cung (Nữ) Phát hiện sớm các bất thường của cổ tử cung | x | |
XÉT NGHIỆM | |||
15 | Xét nghiệm chức năng Gan ( SGOT, SGPT, GGT, Bilirubin T,I,D) Xét nghiệm kiểm tra chức năng gan | x | x |
16 | Xét nghiệm tìm kháng nguyên virus gây Viêm gan siêu vi B (HBsAg) | x | x |
17 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm gan siêu vi B (HBsAb) | x | x |
18 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm Gan siêu vi C (Anti HCV) | x | x |
19 | Công thức máu Phát hiện các bệnh lý về máu và cơ quan tạo máu: nhiễm khuẩn, thiếu máu, suy tủy, ung thư máu, sốt do nhiễm trùng, siêu vi, …. | x | x |
20 | Xét nghiệm Cyfra 21.1 Tầm soát dấu ấn Ung thư Phổi không tế bào nhỏ | x | x |
21 | AFP Tầm soát dấu ấn Ung thư Gan | x | x |
22 | CEA Tầm soát dấu ấn Ung thư dạ dày, Đại tràng, Phổi, Tụy | x | x |
23 | Pro GRP Tầm soát dấu ấn Ung thư Phổi tế bào nhỏ | x | x |
24 | CA 72-4 Tầm soát dấu ấn Ung thư dạ dày | x | x |
25 | CA 19-9 Tầm soát dấu ấn Ung thư Tụy, đại tràng | x | x |
26 | TSH, FT3, FT4 Bộ xét nghiệm tầm soát bệnh Tuyến giáp | x | x |
27 | Xét nghiệm PSA Tầm soát Ung thư Tiền liệt tuyến (Nam) | x | |
28 | Xét nghiệm CA 15-3 Tầm soát Ung thư Vú (Nữ) | x | |
29 | CA 125 Tầm soát Ung thư Buồng trứng (Nữ) | x | |
30 | b HCG Tầm soát Ung thư Buồng trứng (Nữ) | x | |
31 | Pap Smear Tầm soát Ung thư Cổ tử cung(Nữ) | x | |
32 | Xét nghiệm SCC Dấu ấn ung thư biểu mô tế bào vẩy | x | x |
33 | Hồ Sơ Báo Cáo Y Khoa | x | x |
34 | Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả | x | x |