STT | Danh mục khám | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Chuyên sâu | |||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Nam | Nữ | ||
Giá trị gói khám | 2,150,000 | 2,520,000 | 3,260,000 | 3,650,000 | 5,650,000 | 6,050,000 | |
BÁC SĨ KHÁM VÀ TƯ VẤN | |||||||
1 | Kiểm tra và tư vấn tổng quát Tiền sử bệnh Tư vấn với Bác sĩ Chiều cao – cân nặng Chỉ số cơ thể (BMI) Đo huyết áp | x | x | x | x | x | x |
2 | Khám nội tổng quát | x | x | x | x | x | x |
3 | Khám nội soi tai mũi họng | x | x | x | x | x | x |
4 | Khám mắt bằng kính sinh hiển vi | x | x | x | x | x | x |
5 | Khám tim răng | x | x | x | x | x | x |
6 | Khám tiêu hoá | x | x | ||||
7 | Khám phụ khoa – vú | x | x | x | |||
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||||
8 | Điện Tâm Đồ ECG | x | x | x | x | x | x |
9 | X-Quang Tim Phổi | x | x | x | x | x | x |
10 | Đo loãng xương | x | x | x | x | x | x |
11 | Siêu Âm Bụng | x | x | x | x | x | x |
12 | Siêu Âm Tử Cung – Buồng Trứng (Nữ) / Siêu Âm Tiền Liệt Tuyến (Nam) | x | x | x | x | x | x |
13 | Siêu Âm Tim | x | x | x | x | ||
14 | Siêu Âm Vú | x | x | x | |||
15 | Siêu Âm Tuyến Giáp | x | x | x | x | ||
16 | Nội Soi Dạ Dày Tiền Mê (*) – Tìm Vi Khuẩn H. Pylori | x | x | ||||
XÉT NGHIỆM | |||||||
17 | Công Thức Máu | x | x | x | x | x | x |
18 | Đường Máu | x | x | x | x | x | x |
19 | Chức Năng Thận (Creatinine, Urea) | x | x | x | x | x | x |
20 | Men Gan (AST, ALT, GGT) | x | x | x | x | x | x |
21 | Mỡ Máu (Cholesterol, HDL, LDL, Triglycerides) | x | x | x | x | x | x |
22 | Bilirubin T-D-I | x | x | x | x | x | x |
23 | Acid Uric Máu | x | x | x | x | x | x |
24 | Nhóm máu | x | x | x | x | x | x |
25 | Viêm Gan Siêu Vi B (HBsAg) | x | x | x | x | x | x |
26 | Viêm Gan Siêu Vi B (AntiHBs) | x | x | x | x | ||
27 | Viêm Gan Siêu Vi C (AntiHCV) | x | x | x | x | ||
28 | Chức năng tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) | x | x | x | x | ||
29 | Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung (Pap’smear) | x | x | ||||
30 | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | x | x | x | x | x | x |
31 | Tìm Máu Ẩn Trong Phân | x | x | ||||
32 | CA 125 (Tầm Soát Ung Thư Buồng Trứng) hoặc PSA (Tầm Soát Ung Thư Tiền Liệt Tuyến) | x | x | ||||
33 | AFP (Tầm Soát Ung Thư Gan) | x | x | ||||
34 | CEA (Tầm Soát Ung Thư Đại Tràng) | x | x | ||||
35 | Hồ Sơ Báo Cáo Y Khoa | x | x | x | x | x | x |
36 | Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả | x | x | x | x | x | x |