STT | Danh mục khám | 1 -5 tuổi | 6 -9 tuổi | 10-15 tuổi |
Giá Trị Gói Khám | 820.000đ | 1.860.000đ | 2.100.000đ | |
KHÁM NHI TỔNG QUÁT | ||||
1 | Kiểm tra và tư vấn với bác sĩ tổng quát Tiền sử bệnh, sử dụng thuốc và tiêm chủng Phát triển thần kinh – vận động Tư vấn dinh dưỡng Tư vấn tiêm chủng | x | x | x |
2 | Khám răng | x | x | |
3 | Khám tai mũi họng | x | x | |
4 | Khám mắt | x | x | |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
5 | Siêu âm bụng | x | x | x |
XÉT NGHIỆM | ||||
6 | Công thức máu | x | x | x |
7 | Ferritin | x | x | x |
8 | Nhóm máu | x | x | x |
9 | Xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột (giun đũa chó mèo, giun lươn) | x | x | |
11 | Men Gan (AST, ALT, GGT) | x | ||
12 | Mỡ Máu (Cholesterol, HDL, LDL, Triglycerides) | x | ||
13 | Đường huyết | x | x | |
14 | Viêm Gan Siêu Vi B (HBsAg) | x | x | x |
15 | Viêm Gan Siêu Vi B (AntiHBs) | x | x | x |
16 | Viêm Gan Siêu Vi C (AntiHCV) | x | x | x |
17 | Tổng phân tích nước tiểu | x | x | x |
18 | Hồ Sơ Báo Cáo Y Khoa | x | x | x |
19 | Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả | x | x | x |