STT | GÓI KHÁM TIỀN HÔN NHÂN | NAM | NỮ |
Giá Trị Gói Khám | 1,950,000 | 2,500,000 | |
Khám và Tư vấn bệnh lý | |||
1 | Khám và Tư vấn nội tổng quát Khám và kiểm tra sự hoạt động của các hệ cơ quan và tư vấn hướng điều trị bệnh lý | X | X |
2 | Khám và Tư vấn phụ khoa và Khám Tuyến vú Khám phát hiện các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục dưới, phát hiện sớm các u nang, ung thư | X | |
3 | Tư Vấn sức khỏe sinh sản Bác sĩ Sản Phụ khoa tư vấn dựa trên nhu cầu sinh con hoặc kế hoạch hóa gia đình | X | X |
Chẩn đoán hình ảnh | |||
4 | X-quang kỹ thuật số Phát hiện và theo dõi điều trị các bệnh về phổi | X | X |
5 | Điện tâm đồ kỹ thuật số Phát hiện các bệnh thiếu máu cơ tim, rối loạn dẫn truyền, dầy thất, nhồi máu cơ tim, ngoại tâm thu. | X | X |
6 | Siêu âm bụng Dopler màu Phát hiện những dấu hiệu bất thường ở ổ bụng, tiền liệt tuyến (nam), tử cung, buồng trứng (nữ) | X | X |
Xét nghiệm | |||
7 | Công thức máu Phát hiện các bệnh lý về máu và cơ quan tạo máu: thiếu máu, suy tủy, ung thư máu, sốt do nhiễm trùng, siêu vi | X | X |
8 | HbA1C | X | X |
9 | Tổng phân tích nước tiểu Các bệnh đái tháo đường, đái nhạt, nhiễm ceton acid, bệnh gan, thận, bệnh viêm tắc đường tiết niệu, tiểu ra máu | X | X |
10 | Nhóm máu ABO – Rh Cho biết nhóm máu thuộc hệ ABO và hệ Rh (Rhesus) | X | X |
11 | Đường huyết khi đói Chẩn đoán theo dõi điều trị bệnh nhân đái tháo đường, hạ đường huyết. | X | X |
12 | Soi tươi huyết trắng (Nữ) Chẩn đoán viêm nhiễm đường sinh dục | X | |
13 | Xét nghiệm Bộ mỡ (Cholesterol TP, HDL-C, LDL-C, Triglyceride) Phát hiện hội chứng rối loạn chuyển hóa Lipid, nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, thận hư | X | X |
14 | Chức năng thận (Creatinine & Urea) Tầm soát bệnh lý về thận như thiểu năng thận, viêm cầu thận cấp tính, mãn tính | X | X |
15 | Chức năng gan (AST, ALT & GGT) Các bệnh về gan như viêm gan cấp, mãn, tổn thương như mô gan | X | X |
16 | Xét nghiệm tìm kháng nguyên virus gây Viêm gan siêu vi B (HbsAg) | X | X |
17 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm gan siêu vi B (HBsAb) | X | X |
18 | Xét nghiệm tìm kháng thể virus gây Viêm gan siêu vi C (Anti – HCV) | X | X |
19 | Xét nghiệm Determine (HIV) | X | X |
20 | Xét nghiệm VDRL (Giang mai) | X | X |
21 | Bất thường về vấn đề đông máu (INR) | X | X |
22 | Hồ Sơ Báo Cáo Y Khoa | Miễn phí | Miễn phí |
23 | Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả | Miễn phí | Miễn phí |