STT | DANH MỤC KHÁM | NAM | NỮ |
Giá Trị Gói Khám | 1,980,000 | 4,100,000 |
| KHÁM LÂM SÀNG | | |
1 | Bệnh Sử | X | X |
2 | Khám Nội Tổng Quát | X | X |
3 | Khám Phụ Khoa và Khám Vú | | X |
| CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | | |
4 | Xquang Phổi | X | X |
5 | Đo Điện Tim | X | X |
6 | Siêu Âm Vú | | X |
7 | Siêu Âm Giáp | X | X |
8 | Siêu Âm Bụng | X | X |
9 | Soi Tươi Dịch Âm Đạo | | X |
| XÉT NGHIỆM | | |
10 | Công Thức Máu | X | X |
11 | Đường Máu | X | X |
12 | Chức Năng Thận (Creatinine, Ure) | | X |
13 | Chức Năng Gan (AST, ALT, GGT) | | X |
14 | Chức Năng Tuyến Giáp (TSH, FT4) | | X |
15 | Bộ Mỡ (Cholesterol TP, HDL, LDL, Triglycerides) | X | X |
16 | Nhóm Máu ABO – Rh | X | X |
| BỆNH TRUYỀN NHIỄM | | |
17 | Xét Nghiệm Viêm Gan B – HBsAg | X | X |
18 | Xét Nghiệm Viêm Gan C – AntiHCV | X | X |
19 | Xét Nghiệm Giang Mai – VDRL | X | X |
20 | Xét Nghiệm HIV | X | X |
21 | Xét Nghiệm Rubella (IgM/IgG) | | X |
22 | Toxoplasma IgG, IgM – Xác Định Nhiễm Sán Mèo | | X |
23 | CMV IgM, IgG – Xác Định Nhiễm Cytomegalo virus | | X |
24 | Phết cổ tử cung (Pap’s smear) | | X |
25 | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | X | X |
26 | Hồ Sơ Báo Cáo Y Khoa | X | X |
27 | Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả | X | X |