GÓI KHÁM SỨC KHOẺ WORK PERMIT
STT | DANH MỤC KHÁM | NAM | NỮ |
Giá trị gói khám | 2.210.000 | 2.930.000 | |
Khám Lâm Sàng | |||
1 | Bệnh sử | x | x |
2 | Khám Nội – Ngoại Tổng Quát | ||
3 | Khám Mắt | ||
4 | Khám Răng | ||
5 | Khám Tai Mũi Họng | ||
6 | Khám Da Liễu | ||
7 | Khám và Tư Vấn Phụ Khoa | x | |
8 | Khám Vú | x | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | |||
9 | ECG | x | x |
10 | Siêu âm Bụng Tổng Quát | x | x |
11 | Siêu âm Ngực | x | |
12 | Siêu âm Tuyến Giáp | x | x |
13 | Chụp X_Quang Tim Phổi | x | x |
Xét Nghiệm | |||
14 | Công thức máu | x | x |
15 | Nhóm máu (ABO + Rh) | x | x |
16 | Đường Huyết | x | x |
17 | Chức năng thận Creatinine | x | x |
18 | Chức năng gan AST, ALT, GGT | x | x |
19 | Bộ mỡ (Cholesterol, LDL, HDL, Triglycerides) | x | x |
20 | Viêm gan siêu vi A – Anti HAV | x | x |
21 | Viêm gan siêu vi C – Anti HCV | x | x |
22 | Viêm gan siêu vi B – HBsAg | x | x |
23 | VLDL – Giang mai | x | x |
24 | HIV – test nhanh | x | x |
25 | Heroin trong nước tiểu | x | x |
26 | Tổng phân tích nước tiểu | x | x |
27 | Soi tươi huyết trắng | x | |
28 | Pap’smear | x | |
29 | Hồ sơ báo cáo y khoa | x | x |
30 | Bác sĩ tư vấn kết quả | x | x |